Thursday 1 January 2015

Đi taxi




1/ 저곳은 잘 모르겠어요. 지도 있어요?

Tôi không biết rõ nơi đó. Anh có bản đồ không?


2/ 이 지도에서 어딘지 알려주세요/말씀해주세요 

= Vui lòng chỉ/nói cho biết nó ở đâu trên bản đồ này - Can you show me it on this map?


3/ 거기는 정말 가까워요 = Nó rất gần - It is very close


4/ 고속도로로 가면 더 빠르지만 (고속도로)요금을 내셔야 합니다

Nhanh hơn nếu đi bằng đường cao tốc nhưng phải trả phí - It is faster to take the freeway but you have to pay the toll




5/ 안전벨트를 매어 주세요. Fasten your seat belt plz - Vui lòng thắt dây an toàn


6/ 지금은 출근 시간이예요

Hiện tại là giờ cao điểm - It's rush hour now


7/ 길이 막히다 - Kẹt xe - Traffic jam


8/ 기사님, 여기에서 내려 주세요. [gi-sa-nim yeo-gi-e-seo nae-ryeo ju-se-yo.]
= Bác tài, cho tôi xuống ở đây

9/ 번탄 시장은 호치민의 상징입니다
Chợ Bến Thành là biểu tượng của TP.HCM - Ben Thanh market is the symbol of Ho Chi Minh city


도시 중심에 있습니다 
Nó nằm ở trung tâm thành phố - It is in the center of the city


외국인들이 쇼핑하러 거기로(=그곳으로) 갑니다


Khách nước ngoài đến đó để mua sắm - Foreigners come there for shopping


10/ 호텔이 어딨는지 여쭤봐도 될까요? - Vui lòng cho tôi hỏi khách sạn nằm ở đâu


11/ A: 지금 어디야? - Bây giờ ở đâu

B: 버스야/버스 안이야 - Trên xe buýt


12/ 짐(을) 트렁크에 넣어드리겠습니다

Tôi sẽ bỏ hành lý của anh vào cốp xe

trunk 트렁크 (cốp xe) luggage 짐 (hành lý)


13/ 에어콘 돼요? - Máy lạnh hoạt động/chạy không?


14/ 차 안에서 음식을 먹지 말아주세요
Vui lòng đừng ăn trên xe


15/ 담배를 피우지 말아주세요

Vui lòng đừng hút thuốc


16/ 여기서 기다려 드릴까요? = Anh có muốn tôi đợi ở đây?

17/ 기름 좀 넣고 가겠습니다I'm going to fill gas and go (to the destination) - Đổ dầu cho xe và đi

Tôi cần phải đổ dầu/xăng cho xe

기름 - Xăng/dầu

18/ 내릴 때 두고 가신 물건이 있는지 확인해주세요 

Trước khi xuống xe, vui lòng kiểm tra xem có để quên đồ hay không

= Please check whether you left something before leaving/getting off the bus


19/ 여기 잔돈이요 = Đây là tiền thối


20/ 잔돈(은) 그냥 가지세요 - Hãy giữ tiền thối


21/ (여기에) 핀번호 좀 입력해주세요 - Vui lòng nhập số PIN ở đây


22/ 이 근처 맛집이 어디예요? - Gần đây ở đâu có nhà hàng/quán ăn nào ngon?




No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên