Động từ
|
|
1
|
오다: to come (Đến)
|
2
|
마시다: to drink (Uống)
|
3
|
먹다: to eat (Ăn)
|
4
|
주다: to give (Cho)
|
5
|
가다: to go (Đi)
|
6
|
. 듣다: to hear (Nghe)
|
7
|
배우다: to learn (Học)
|
8
|
만들다: to make (Làm)
|
9
|
앉다: to sit (Ngồi)
|
10
|
자다: to sleep (Ngủ)
|
11
|
씻다: to wash (Giặt)
|
12
|
쓰다: to write (Viết)
|
13
|
울다: to cry (Khóc)
|
14
|
갖다: to have (Có)
|
15
|
웃다: to laugh (Cười)
|
16
|
보다: to see (Xem)
|
17
|
일어나다: to get up (Thức dậy)
|
18
|
걷다: to walk (Đi bộ)
|
19
|
춤추다: to dance (Nhảy múa)
|
20
|
만나다: to meet (Gặp)
|
21
|
공부하다: to study (Học)
|
22
|
운전하다: to drive (Lái xe)
|
23
|
사다: to buy (Mua)
|
24
|
읽다: to read (Đọc)
|
25
|
주문하다: to order (Gọi món ăn..)
|
26
|
입다: to wear (Mặc)
|
27
|
찍다: to take (picture) (Chụp hình)
|
28
|
쓰다: to wear (hat, eyewear) (Đội nón, đeo kiếng)
|
29
|
신다: to wear (shoes, socks, footwear)
(Mang giày, vớ…)
|
30
|
빌리다: to borrow (Mượn)
|
31
|
전화하다: to telephone (Gọi điện thoại)
|
32
|
말하다: to talk, speak (Nói)
|
33
|
가르치다: to teach (Dạy)
|
34
|
기다리다: to wait (Đợi, chờ)
|
35
|
걸다: to call, dial (Quay số điện thoại)
|
36
|
청소하다: to clean (Lau chùi)
|
37
|
타다: to ride / take (đi xe, buýt…; cưỡi)
|
38
|
나가다: to exit, get out (Đi, bước ra…)
|
39
|
들어오다: to enter (Vào, bước vào..)
|
40
|
물어보다: to ask (Hỏi)
|
41
|
필요하다: to need (Cần)
|
42
|
도와주다: to help (Giúp đỡ)
|
43
|
열다: to open (Mở)
|
44
|
닫다: to close (Đóng)
|
45
|
. 일하다: to work (Làm việc)
|
46
|
쉬다: to rest (Nghỉ ngơi)
|
47
|
. 운동하다: to exercise (Vận động, tập thể dục)
|
48
|
생각하다: to think (Suy nghĩ)
|
49
|
알다: to know (Biết)
|
50
|
모르다: to not know (Không biết)
|
51
|
요리하다: to cook (Nấu ăn)
|
52
|
끓이다: to boil (Đun sôi, luộc)
|
53
|
썰다: to chop, slice (chặt, thái mỏng)
|
54
|
튀기다: to deep fry (Chiên)
|
55
|
재다: to measure, weigh (Đo, cân)
|
56
|
섞다: to mix, blend (trộn, hòa lẫn)
|
57
|
. 굽다: to roast, grill, bake (Nướng, quay)
|
58
|
볶다: to fry (Chiên)
|
59
|
찌다: to steam (Hấp)
|
60
|
휘젓다: to stir
(Khuấy)
|
61
|
하다: to do (Làm)
|
62
|
있다: to have (Có)
|
63
|
없다: to not have (Không có)
|
64
|
이야기하다: to talk, chat (Nói)
|
65
|
연습하다: to practice (Thực hành, luyện tập)
|
66
|
묻다: to ask (Hỏi)
|
67
|
내다: to pay (Trả tiền, thanh toán)
|
68
|
살다: to live (Sống)
|
69
|
죽다: to die (Chết)
|
70
|
태어나다: to be born
(Sinh ra)
|
71
|
사랑하다: to love (Yêu)
|
72
|
좋아하다: to like (Thích)
|
73
|
싫어하다: to hate, dislike (Ghét)
|
74
|
결혼하다: to marry (Kết hôn)
|
75
|
축하하다: to congratulate (Chúc mừng)
|
76
|
걱정하다: to worry (Lo lắng)
|
77
|
약속하다: to promise (Hứa)
|
78
|
거짓말하다: to lie (Nói dối)
|
79
|
고백하다: to confess (Thú nhận, thú tội)
|
80
|
죄송하다: to be sorry (Xin lỗi)
|
81
|
찾다: to find, to look for (Tìm kiếm)
|
82
|
준비하다; to prepare (Chuẩn bị)
|
83
|
가지다: to have (Có)
|
84
|
기억하다: to remember (Nhớ)
|
85
|
꿈꾸다: to dream (Mơ)
|
86
|
시작하다: to start (Bắt đầu)
|
87
|
끝나다: to finish (hoàn tất)
|
88
|
보내다: to send (Gửi)
|
89
|
사용하다: to use (Sử dụng)
|
90
|
팔다: to sell
(Bán)
|
91
|
싸우다: to fight (Đấu tranh, chiến đấu)
|
92
|
대답하다: to answer (Trả lời)
|
93
|
소개하다: to introduce (Gi ới thiệu)
|
94
|
출발하다: to depart (Xuất phát, khởi hành)
|
95
|
도착하다: to arrive (Đến)
|
96
|
벗다: to undress, take off clothes (Cởi áo…)
|
97
|
이기다: to win, defeat (Chiến thắng, đánh bại)
|
98
|
지다: to lose, be defeated (Thua, bị đánh bại)
|
99
|
. 서두르다: to hurry, rush (Vội vã)
|
100
|
. 사랑에 빠지다: to fall in love
(Phải long, Yêu)
|
- NHẬP MÔN
- SƠ CẤP
- TRUNG CẤP
- VIDEO
- DU LỊCH - KHÁCH SẠN CỦA ĐÀI KBS
- 9 CẤP NGỮ PHÁP TTMIK
- TIẾNG HÀN QUA TRANH ẢNH
- (CÁI ĐÓ) NÓI NHƯ THẾ NÀO
Thursday, 20 November 2014
100 Động từ được sử dụng nhiều nhất
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment