Thursday 20 November 2014

100 Động từ được sử dụng nhiều nhất

Động từ
1
오다: to come (Đến)

2
마시다: to drink (Uống)

3
먹다: to eat (Ăn)

4
주다: to give (Cho)

5
가다: to go (Đi)

6
. 듣다: to hear (Nghe)

7
배우다: to learn (Học)

8
만들다: to make (Làm)

9
앉다: to sit (Ngồi)

10
자다: to sleep (Ngủ)

11
씻다: to wash (Giặt)

12
쓰다: to write (Viết)

13
울다: to cry (Khóc)

14
갖다: to have (Có)

15
웃다: to laugh (Cười)

16
보다: to see (Xem)

17
일어나다: to get up (Thức dậy)

18
걷다: to walk (Đi bộ)

19
춤추다: to dance (Nhảy múa)

20
만나다: to meet (Gặp)

21
공부하다: to study (Học)

22
운전하다: to drive (Lái xe)

23
사다: to buy (Mua)

24
읽다: to read (Đọc)

25
주문하다: to order (Gọi món ăn..)

26
입다: to wear (Mặc)

27
찍다: to take (picture) (Chụp hình)

28
쓰다: to wear (hat, eyewear) (Đội nón, đeo kiếng)

29
신다:  to wear (shoes, socks, footwear) (Mang giày, vớ…)

30
빌리다: to borrow (Mượn)

31
전화하다: to telephone (Gọi điện thoại)

32
말하다: to talk, speak (Nói)

33
가르치다: to teach (Dạy)

34
기다리다: to wait (Đợi, chờ)

35
걸다: to call, dial (Quay số điện thoại)

36
청소하다: to clean (Lau chùi)

37
타다: to ride / take (đi xe, buýt…; cưỡi)

38
나가다: to exit, get out (Đi, bước ra…)

39
들어오다: to enter (Vào, bước vào..)

40
물어보다: to ask (Hỏi)

41
필요하다: to need (Cần)

42
도와주다: to help (Giúp đỡ)

43
열다: to open (Mở)

44
닫다: to close (Đóng)

45
. 일하다: to work (Làm việc)

46
쉬다: to rest (Nghỉ ngơi)

47
. 운동하다: to exercise (Vận động, tập thể dục)

48
생각하다: to think (Suy nghĩ)

49
알다: to know (Biết)

50
모르다: to not know (Không biết)

51
요리하다: to cook (Nấu ăn)

52
끓이다: to boil (Đun sôi, luộc)

53
썰다:  to chop, slice (chặt, thái mỏng)

54
튀기다: to deep fry (Chiên)

55
재다: to measure, weigh (Đo, cân)

56
섞다: to mix, blend (trộn, hòa lẫn)

57
. 굽다: to roast, grill, bake (Nướng, quay)

58
볶다: to fry (Chiên)

59
찌다: to steam (Hấp)

60
휘젓다: to stir 
(Khuấy)
61
하다: to do (Làm)

62
있다: to have (Có)

63
없다: to not have (Không có)

64
이야기하다:  to talk, chat (Nói)

65
연습하다: to practice (Thực hành, luyện tập)

66
묻다: to ask (Hỏi)

67
내다: to pay (Trả tiền, thanh toán)

68
살다: to live (Sống)

69
죽다: to die (Chết)

70
태어나다: to be born
(Sinh ra)
71
사랑하다: to love (Yêu)

72
좋아하다: to like (Thích)

73
싫어하다: to hate, dislike (Ghét)

74
결혼하다: to marry (Kết hôn)

75
축하하다: to congratulate (Chúc mừng)

76
걱정하다: to worry (Lo lắng)

77
약속하다: to promise (Hứa)

78
거짓말하다: to lie (Nói dối)

79
고백하다: to confess (Thú nhận, thú tội)

80
죄송하다: to be sorry (Xin lỗi)

81
찾다: to find, to look for (Tìm kiếm)

82
준비하다; to prepare (Chuẩn bị)

83
가지다: to have (Có)

84
기억하다: to remember (Nhớ)

85
꿈꾸다: to dream (Mơ)

86
시작하다: to start (Bắt đầu)

87
끝나다: to finish (hoàn tất)

88
보내다: to send (Gửi)

89
사용하다: to use (Sử dụng)

90
팔다: to sell

(Bán)
91
싸우다: to fight (Đấu tranh, chiến đấu)

92
대답하다: to answer (Trả lời)

93
소개하다: to introduce (Gi ới thiệu)

94
출발하다: to depart (Xuất phát, khởi hành)

95
도착하다: to arrive (Đến)

96
벗다: to undress, take off clothes (Cởi áo…)

97
이기다: to win, defeat (Chiến thắng, đánh bại)

98
지다: to lose, be defeated (Thua, bị đánh bại)

99
. 서두르다: to hurry, rush (Vội vã)

100
. 사랑에 빠지다: to fall in love (Phải long, Yêu)


No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên