Wednesday, 15 April 2015

Hội thoại: Nấu gì cho bữa tối hôm nay


된장 = Tương Hàn Quốc
된장찌개 = Món tương hầm

냄비 = Cái chảo

멸치 = Cá cơm

끓다 = Sôi
물이 끓다 nước sôi.

건지다 = Kéo lên, vớt lên, gạn lấy


그러고 나서 = Nữa rồi

호박 = Bí ngôi

버섯 = Nấm, cây nấm

두부 = Đậu phụ

마늘 = Tỏi

끓이다 = Đun sôi



벗기다 = Gọt vỏ, bóc vỏ
  • 나무껍질을 벗기다 bóc vỏ cây.
  • 바나나 껍질을 벗기다 bóc vỏ chuối. 
껍질 = Vỏ bên ngoài

썰다 = Thái, cắt, cưa

다듬다 = Tỉa tót

다지다 = Băm

채 썰다 = Xắt, thái (nhỏ)







볶다 = Rán, rang chiên
삶다 = Luộc
  • 달걀을 삶다 luộc trứng.
  • 너무삶다 luộc chín quá
찌다 = Hấp, dùng hơi làm chín
데치다 = Nhúng qua
무치다 = Nêm gia vị, nêm vào, bỏ vào, cho thêm vào.
튀기다 = Rán, chiên



No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên