된장 = Tương Hàn Quốc
된장찌개 = Món tương hầm
냄비 = Cái chảo
멸치 = Cá cơm
끓다 = Sôi
물이 끓다 nước sôi.
건지다 = Kéo lên, vớt lên, gạn lấy
그러고 나서 = Nữa rồi
호박 = Bí ngôi
버섯 = Nấm, cây nấm
두부 = Đậu phụ
마늘 = Tỏi
끓이다 = Đun sôi
벗기다 = Gọt vỏ, bóc vỏ
껍질 = Vỏ bên ngoài썰다 = Thái, cắt, cưa
다듬다 = Tỉa tót
다지다 = Băm
채 썰다 = Xắt, thái (nhỏ)
볶다 = Rán, rang chiên
삶다 = Luộc
찌다 = Hấp, dùng hơi làm chín
데치다 = Nhúng qua
무치다 = Nêm gia vị, nêm vào, bỏ vào, cho thêm vào.
튀기다 = Rán, chiên
No comments:
Post a Comment