돌려받다 = Nhận lại, lấy lại
그저께 = Ngày hôm trước
조카 = Cháu
-짜리: Tiếp từ, chỉ loại nào đó, loại hoặc chỉ ước chừng, khoảng.
돌 = Đầy năm, thôi nôi
영수증 = Hóa đơn
가져오다 = Mang đến
헐렁하다 = Rất lỏng, lỏng toẹt
맞다 = Vừa
끼다 = Chật
옷이 끼다 =Áo chật
돌려주다 = Hoàn lại, trả lại
-지만 = Viết tắt của 지마는, nhưng, tuy nhưng.
환불받다 = Nhận (tiền) hoàn lại
환불
그저께 = Ngày hôm trước
조카 = Cháu
-짜리: Tiếp từ, chỉ loại nào đó, loại hoặc chỉ ước chừng, khoảng.
돌 = Đầy năm, thôi nôi
영수증 = Hóa đơn
가져오다 = Mang đến
헐렁하다 = Rất lỏng, lỏng toẹt
맞다 = Vừa
끼다 = Chật
옷이 끼다 =Áo chật
- vừa lòng.
- 마음에 들다
- Có vừa ý không?
- 마음에 들어?
- căn nhà ưng ý.
- 마음에 드는 집
- Có ưng ý không ạ?
- 마음에 드세요?
- người đàn bà mình thích.
- 마음에 드는 여자
돌려주다 = Hoàn lại, trả lại
-지만 = Viết tắt của 지마는, nhưng, tuy nhưng.
환불받다 = Nhận (tiền) hoàn lại
환불
- hoàn trả tất cả tiền.
- 전액 환불
- hoàn thuế.
- 관세를 환불하다
- Cho tôi lấy lại tiền được không?
- 환불해 주시겠어요?
- Tôi mua hôm qua nhưng có thể trả, lấy lại tiền được không?
- 어제 샀는데 환불할 수 있어요?
- Thời gian có thể đổi trả lại là đến khi nào ạ?
- 교환 환불 가능 기간은 언제예요?
No comments:
Post a Comment