Monday, 27 April 2015

돈 빌리기 - Mượn tiền







Từ vựng
비다 = Trống, rỗng

갚다 = Trả, trả lại

trả tiền.
돈을 갚다
trả nợ.
빛을 갚다
trả nợ.
빚을 갚다
trả thù.
원수를 갚다
đền ơn đáp nghĩa
은혜를 갚다

Ngữ pháp
~/는다면: Nếu, khi

먹다 = 먹는다              ---> 먹는다면…
공부하다 = 공부한다   ---> 공부한다면…
가다 = 간다                 ---> 
간다면…




No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên