Friday, 10 April 2015

Ông ơi, ăn một miếng nào!


한입 드세요 - Ăn một miếng nào


    • uống một hơi.
    • 한입에 마시다

      • ăn một miệng táo.
      • 사과를 한입먹다
      • nuốt một hơi cái ực.
      • 꿀떡한입에 삼키다
      • uống một hơi hết cốc nước lạnh.
      • 냉수 한 잔을 한입에 쭉 들이마셨다

    No comments:

    Post a Comment

    Học tiếng Hàn qua bài hát

    Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

    그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

    Các thành viên