Thursday 2 April 2015

Tập trung - 집중하다


    • tập trung sinh lực.
    • 정력을 집중하다
    • tập trung tinh thần.
    • 정신을 집중하다

    • tập trung sự chú ý.
    • 주의를 집중하다
    • tập trung sức lực.
    • 정력 을 집중하다

精神 - 정신

No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên