느끼하다 = Mỡ quá
시큼하다 = Chua, chua axit
짭짤하다 = Hơi mặn
싱겁다 = Nhạt, nhạt nhẽo
바삭바삭하다 = Giòn / Cứng và giòn
부드럽다 = Mềm
퍽퍽하다 = Khô
어쩜 = Cảm thán, wow...
든든하다 = Chắc bụng, no
Cay
Chua
Mặn
Ngọt
Đắng
Có vị ngon
Ngon
Không ngon
Tươi
Dầu mỡ
Chua, chua axit
Hơi mặn
Nhạt nhẽo
Nóng
Lạnh
Tốt cho sức khỏe
Nhiều bỗ dưỡng
Giòn / Cứng và giòn
Dai
Mềm
Khô
Nấu rất ngon
Wow, làm sao lại có thể ngon thế!
No nhưng hãy cho tôi thêm
Đáng đồng tiền
Hãy chỉ dạy tôi cách nấu mì Ramen
Là kimchi ngon nhất tôi từng ăn
Chắc bụng, no
Vẫn còn đói
Vị lạ sao ấy
Muốn ăn thêm nhưng bụng no
So với vị của thức ăn thì (giá món ăn) quá đắt
Không tươi
No comments:
Post a Comment