Wednesday 29 April 2015

34 Từ ngữ và câu mô tả Vị thức ăn; Tình trạng thức ăn; Khen chê món ăn

느끼하다 = Mỡ quá

시큼하다 = Chua, chua axit

짭짤하다 = Hơi mặn

싱겁다 = Nhạt, nhạt nhẽo

바삭바삭하다 = Giòn / Cứng và giòn

부드럽다 = Mềm

퍽퍽하다 = Khô

어쩜 = Cảm thán, wow...

든든하다 = Chắc bụng, no


Cay

Chua


Mặn


Ngọt


Đắng

Có vị ngon


Ngon


Không ngon


Tươi


Dầu mỡ

Chua, chua axit


Hơi mặn


Nhạt nhẽo


Nóng

Lạnh


Tốt cho sức khỏe


Nhiều bỗ dưỡng


Giòn / Cứng và giòn


Dai


Mềm


Khô


Nấu rất ngon

Wow, làm sao lại có thể ngon thế!


No nhưng hãy cho tôi thêm


Đáng đồng tiền


Hãy chỉ dạy tôi cách nấu mì Ramen


Là kimchi ngon nhất tôi từng ăn

Chắc bụng, no



Vẫn còn đói



Vị lạ sao ấy


Muốn ăn thêm nhưng bụng no


So với vị của thức ăn thì (giá món ăn) quá đắt


Không tươi



No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên