깎다 - Gọt, cắt
버리다 - Vứt, quăng
쓰레기 - Rác
낚시꾼 - Ngư dân
다치다 - Bị thương, bị đau
퍼센트 - Phầm trăm
버리다 - Vứt, quăng
쓰레기 - Rác
낚시꾼 - Ngư dân
다치다 - Bị thương, bị đau
퍼센트 - Phầm trăm
Gọt táo
Quăng, vứt
Vứt rác
Câu cá
Ngư dân
Đi câu cá
Anh ta chân to
Chân có mùi hôi (ra mùi hôi)
Màu trắng
Tôi thích nhất màu trắng
90kgs
90%
Phòng số 345
Ngày nóng
Nóng chết đi được
Photo credit: Cut from Learnkoreanwords.com
No comments:
Post a Comment