Sunday, 19 January 2014

Nhập cảnh



Hội thoại
  • Nhân viên hải quan :
  • 여권을 보여 주세요.
    [Yeokkwoneul boyeo juseyo.]
    Xin anh cho xem hộ chiếu.
  • Bill :
  • 여기 있습니다.
    [Yeogi isseumnida.]
    Đây ạ.
  • Nhân viên hải quan :
  • 한국에는 무슨 일로 오셨습니까?
    [Han-gugeneun museun illo osyeosseumnikka?]
    Anh đến Hàn Quốc với mục đích gì ?
  • Bill :
  • 관광하러 왔어요.
    [Gwan-gwang-hareo wasseoyo.]
    Tôi đi du lịch.
  • 일 때문에 왔어요.
    [Il ttaemune wasseoyo.]
    Tôi đi công tác. / Tôi sang làm việc.
  • Nhân viên hải quan :
  • 직업이 무엇입니까?
    [Jigeobi mueosimnikka?]
    Nghề nghiệp là gì?
  • Bill :
  • 회사원입니다.
    [Hoesawonimnida.]
    Tôi là nhân viên công ty.
  • Nhân viên hải quan :
  • 한국에 처음 오셨습니까?
    [Han-guge cheo-eum osseyosseumnikka?]
    Anh đến Hàn Quốc lần đầu à?
  • Bill :
  • 네, 그렇습니다.
    [Ne, geureosseumnida.]
    Vâng, đúng vậy.
  • 아니오, 두 번쨉니다. (두 번째입니다.)
    [Anio, dubeonjjaemnida.]
    Không, đây là lần thứ hai.
  • Nhân viên hải quan :
  • 한국에 언제까지 계실 겁니까?
    [Han-guge eonjekkaji gyesilkkeomnikka?]
    Anh sẽ ở Hàn Quốc đến bao giờ à?
  • Bill :
  • 일주일 있을 겁니다.
    [Iljjuil isseulkkeomnida.]
    Tôi sẽ ở trong một tuần.


Từ vựng
  • 입국 [ipkkuk]nhập cảnh
  • 여권 [yeokkwon] hộ chiếu
  • 여기 [yeogi]đây
  • 있다 [itta]
  • 오다 [oda]đến
  • 한국 [han-guk]Hàn quốc
  • 일 [il]công việc
  • 관광 [gwan-gwang]du lịch
  • 직업 [jigeop]nghề nghiệp
  • 무엇 [mu-eot]cái gì / gì
  • 회사원 [hoesawon]nhân viên công ty
  • 처음 [cheo-eum]đầu tiên, lần đầu
  • 네 [ne]vâng
  • 아니오 [anio]không
  • 두 번째 [dubeonjjae]lần thứ hai
  • 언제 [eonje]khi nào, bao giờ
  • 일주일 [iljjuil]một tuần
  • 계시다 [gyesida]
  • Các từ chỉ nghề nghiệp
  • 학생 [ipkkuk]học sinh
  • 공무원 [yeokkwon] viên chức nhà nước
  • 의사 [yeogi]bác sĩ
  • 간호사 [itta]y tá
  • 약사 [oda]dược sĩ
  • 엔지니어 [han-guk]kỹ sư
  • 변호사 [il]luật sư
  • 검사 [gwan-gwang]công tố viên
  • 사업가 [jigeop]doanh nhân
  • 회사원 [hoesawon]nhân viên công ty



Nghe: Theo đường link bên dưới và click vào "Flash dialog" 
http://rki.kbs.co.kr/learn_korean/lessons/e_index.htm?learn_id=0202

Toàn bộ nội dung của "Vừa đến Hàn Quốc" và "Cuộc sống ở Hàn Quốc" thuộc bản quyền của đài KBS

No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên