Từ vựng
- 관세 [gwanse]thuế
- ~를 [~reul]yếu tố đứng sau danh từ để tạo thành bổ ngữ trong câu
- 냅니까? [nemnikka?]có nộp không?
- 내야 합니까? [neya hamnikka?]có phải nộp không?
- 내야 합니다. [neya hamnida]phải nộp
- 안 [iljuil]một tuần
- 안 내도 됩니다 [an nedo doemnida]không cần nộp
- 안 내셔도 됩니다 [an nesyeodo doemnida]không cần nộp (nói một cách lịch sự hơn)
- 이것은 [igeoseun]cái này
- 무엇입니까? [mu:eosimnikka?]là gì / là cái gì
- ~저것은 [jeogeoseun]cái kia
- 그것은 [geugeoseun]cái đó
- 친구 [chin:gu]bạn bè
- 친구에게 줄 [chin:gu:ege jul]cho bạn
- 선물 [seonmul]quà tặng
- 선물입니다 [seonmurimnida]là quà tặng
- 시간 있습니까? [Sigan isseumnikka?](Anh/Chị) Có thời gian không?
- 오토바이 있습니까? [Otobai isseumnikka?](Anh/Chị) Có xe máy không?
- 약속 있습니까? [Yakssok isseumnikka?](Anh/Chị) Có hẹn không?
- 애인 있습니까? [Ae:in isseumnikka?](Anh/Chị) Có người yêu không?
- 신고 [sin:go]khai báo
- 물건 [mulgeon]hàng hoá
- 신고할 물건 [sin:gohal mulgeon]có hàng gì cần khai báo
- ~이 [~i]yếu tố đứng sau danh từ để tạo thành chủ ngữ
- 있습니까? [isseumnikka?]có / ở (được dùng khi hỏi)
- 있습니다 [isseumnida]có / ở (được dùng khi trả lời)
Nghe: Theo đường link bên dưới và click "Flash dialog"
http://rki.kbs.co.kr/learn_korean/lessons/e_index.htm?learn_id=0203
Nội dung bài học thuộc bản quyền đài KBS, Hàn Quốc
No comments:
Post a Comment