Wednesday, 16 April 2014

1 맛있게 드세요. masitge deuseyo
Enjoy your meal. (Lit. Please eat it deliciously.)

>> 많이 드세요.
mani deuseyo
Help yourself. (Lit. Please eat a lot.)

2 잘 먹겠습니다.
jal meokgetseumnida
Thank you for the food. (used before having a meal. Lit. I will eat well.)
 
3 잘 먹었습니다. jal meogeotseumnida
Thank you for the food. (used after a meal. Lit. I ate well.)
 

 4 초대해 주셔서 감사합니다.
chodaehae jusyeoseo kamsahamnida
Thank you for your invitation./ Thanks for the invitation.

>> 와 주셔서 감사합니다.
wa jusyeoseo kamsahamnida
Thanks for coming.

No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên