Wednesday, 11 February 2015

Thích làm gì đó - Like/love doing something

~하는 (것을) 좋아하다: Thích làm gì đó

나는 사과를 먹는 것을 좋아합니다 - Tôi thích ăn táo - I like eating apple

축구 하는 것을 좋아합니다 - Tôi thích chơi đá banh - I like playing football

과일 주스를 마시는 좋아합니다 - Tôi thích uống nước ép trái cây - I like drinking fruit juice

한국 영화를 보는 좋아합니다 - Tôi thích xem phim Hàn - I like watching Korean movie



No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên