Sunday, 23 November 2014

Một số từ vựng về ăn uống







Ở mỗi hình, dịch từ trên xuống dưới

Muỗng, đũa, muỗng đũa

Cơm, Món ăn thêm, canh (soup)

Thức ăn/ món ăn
Món ăn ngon

Bữa (ăn)
Bữa trưa

Nhà hàng
Nhà hàng Hàn Quốc

Đũa
Không có đũa

Cô ơi, cho xin muỗng đũa

Canh giá đỗ

Thức ăn/Món ăn
Bữa (ăn)
Nhà hàng

No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên