461 từ vựng này nằm trong 40 chủ đề/chủng loại
Bạn rê chuột vào hình để nghe phát âm
Đường link: http://www.indiana.edu/~koreanrs/kordic.html
그 사람 날 웃게 한 사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그 사람 날 울게 한 사람 T...
No comments:
Post a Comment