1/ 덥다 = Nóng
2/ 춥다 = Lạnh
3/ 길다 = Dài
4/ 짧다 = Ngắn
5/ 빠르다 = Nhanh
6/ 느리다 = Chậm chạp
7/ 좋다 = Tốt
8/ 나쁘다 = Xấu, tệ
9/ 넓다 = Rộng
10/ 좁다 = Chật, hẹp
11/ 젊다 = Trẻ
12/ 늙다 = Già
13/ 싸다 = Rẻ
14/ 비싸다 = Đắt
15/ 행복하다 = Hạnh phúc
16/ 슬프다 = Buồn rầu
13/ 싸다 = Rẻ
14/ 비싸다 = Đắt
15/ 행복하다 = Hạnh phúc
16/ 슬프다 = Buồn rầu
17/ 맑다 = (Bầu trời )Trong
18/ 흐리다 = Nhiều mây, âm u
19/ 낮다 = Thấp, lùn
20/ 높다 = Cao
No comments:
Post a Comment