Tuesday 24 March 2015

Đoán chữ



Down - Dọc xuống
2. to wait - Đợi chờ
4. dinosaur - Khủng long
5. sky - Bầu trời
6. part-timer - Người làm bán thời gian
8. “I love you.” in polite language - Anh yêu em (ngôn ngữ trịnh trọng)
10. school - Trường học
12. desk - Bàn viết
14. but, however - Nhưng


Across - Ngang
1. washing machine - Máy giặt
3. to be different - Khác
4. to study - Học
7. busy person - Người bận rộn
9. these days - Dạo này
10. student - Sinh viên
11. notebook
13. to imagine - Tưởng tượng


Credit/Nguồn: www.talktomeinkorean.com




No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên