런던 가는 비행기표를 예약하고 싶은데요. - Muốn đặt vé máy bay đi London
거기 여행사지요? 런던 가는 비행기표를 예악하고 싶은데요. - Đó có phải là công ty du lịch không ạ? Tôi muốn đặt vé máy bay đi London
언제 떠나실 건가요? - Khi nào đi ạ?
금요일이나 토요일 표가 있나요? - Có vé thứ 6 hoặc thứ 7 không?
잠깐만 기다려 보세요. 네, 있어요. - Vui lòng đợi chút xíu. Vâng, có.
직행인가요? - Đi thẳng?
아니요. 홍콩에서 갈아타셔야 돼요. Không ạ. Phải đổi máy bay ở Hongkong
요금이 어떻게 되지요? - Phí/chi phí thế nào?
편도는 1000덜러이고 왕복은 1600덜러예요. - Một chiều là 1000USD, khứ hồi là 1600USD
그러면 왕복표로 예악해 주세요. - Vậy thì đặt trước cho tôi vé khứ hồi
성함과 연락처 를 말씀해 주세요.Vui lòng cho biết họ tên và địa chỉ liên lạc
됐습니다. 떠나시기 전에 우리 사무실에 나오셔서 돈을 내 주세요. 사흘 전쯤이 좋아요. - Được rồi ạ. Trước khi đi vui lòng có mặt ở văn phòng của chúng tôi để trả tiền/thanh toán tiền vé máy bay. Khoảng trước 3 ngày là tốt.
Từ vựng - Vocabulary
여행사 = Công ty du lịch = Travel company/ Travel agency
직행인 = Đi thẳng = Direct, go straight
홍콩 = Hong Kong
- đổi chuyến bay
- 비행기를 갈아타다
- Phải đổi xe ở đâu ạ?
- 어디서 갈아타야 해요?
- Có nhất thiết phải chuyển xe không?
- 차를 꼭 갈아타야 하나요?
- Phải đổi ở ga nào?
- 어느 역에서 갈아타야 해요?
편도 = Một lượt, một chiều = One way
왕복 = Đi về, khứ hồi = Round trip
연락처 = Địa chỉ liên lạc = Contact
- Được rồi ạ
- 다 됐습니다.
- Vâng, xong hết rồi ạ
- 네, 다 됐습니다.
- (주문) Thế đủ rồi ạ.
- 그걸로 됐습니다.
- Thế này là đủ rồi
- 이만하면 됐습니다.
- Được rồi
- 됐습니다, 잘 됩니다.
사흘 = 03 ngày = 03 days
-쯤 = Tiếp từ, đi với một số danh từ chỉ số lượng, thời gian, chỉ khoảng, chừng, ước khoảng.
B... When will you leave?
A... Is there a plane on Friday or Saturday?
B... Please wait a moment. Yes, there is.
A... Is it a direct flight?
B... No, you have to transfer in Hongkong.
A... What is the rate?
B... 1000$ one way and 1600$ round trip.
A.... Then, please make a reservation for a round trip ticket.
B.... Please tell me your name and contact number.
No comments:
Post a Comment