Monday, 20 April 2015

Hãy tha thứ cho tôi

용서하다 = Tha tội, tha thứ, bỏ quá, thứ lỗi


    • tha tội.
    • 죄를 용서하다
    • tha thứ cho cái sai.
    • 허물을 용서하다
    • tha thứ một cách thoải mái.
    • 너그러이용서하다
    • tha thứ hết mọi tội lỗi
    • 모든 잘못을 다 용서하다
    • rộng lòng tha thứ cho lỗi của ai.
    • 아무의 잘못을 널리용서하다

Photo credit: Korea is fun

No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên