Monday, 20 April 2015

Động từ liên quan đến "Tóc" qua ảnh


자르다 = Cắt

감다 = Gội
  • 머리 감다 - gội đầu



빗다 = Chải
머리 빗다 - chải đầu.


말리다 = Sấy khô



묶다
  • bới tóc [버이 똡] 
    • [Đi, tới, đến. ] 머리를 묶다
  • buộc tóc [부옥 똑]
    • 머리를 묶다.



No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên