포기 = Bắp; bụi, gốc = Head (01 head of cabbage)
배추 = Bắp cải = Cabbage
고추 = Ớt = Chilli
시들다 = Héo, héo tàn = Wilt
싱싱하다 = Tươi = Fresh
맡기다 = Nhờ giữ, nhờ bảo quản
찾아가다 = Đến lấy / Đến, viếng thăm = Visit / Reclaim
- Khi nào đến lấy ạ?
- 언제 찾아가실 거예요?
- khi có thời gian rỗi tôi sẽ đến anh.
- 틈나는 대로 찾아가겠다
- Bao giờ có thể đến lấy xe được
- 차는 언제 찾아갈 수 있어요?
값이 오르다 = Giá cả (đi) lên
값이 내리다 = Giá cả (đi) xuống
수박 한 통 = 1 quả dưa hấu
시금치 = Rau bina (rau chân vịt)
시금치 한 단 = 1 bó rau bina
상자 = Cái thùng, hộp
썩다 = Thối, ôi, hôi
무 = Củ cải
당근 = Cà rốt
Source: Hình chụp từ sách 한국어 중급
No comments:
Post a Comment