Friday, 1 May 2015

휴지 사용하기 - Dùng khăn giấy




Từ vựng
콧물 = Nước mũi
chùi nước mũi.
콧물을 닦다
sổ mũi
콧물이 나다.
chảy nước mũi.
콧물을 흘리다
chảy nước mũi.
콧물이 나오다
소매 = Tay áo
-  Viết tắt của "아이", em bé, đứa bé



No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên