Mắt / Nhảy ra ngoài
Đợi đến nỗi mắt nhảu ra ngoài ---> Đợi mòn mỏi / Đợi mòn cả mắt
Đợi bưu kiện (dịch vụ vận chuyển) lâu đến mòn cả mắt
택배 = Vận chuyển (dịch vụ)
Miệng / Nước bọt (침) / Khô, cạn (마르다)
칭찬하다 = Ca ngợi, khen tụng
Khen ngợi hết nước bọt / Khen ngợi đến nước bọt khô ---> Khen ngợi hết lời
Bà tôi đã khen anh tôi hết lời (khen đến nước bọt khô)
Photo credit: http://gobillykorean.com/
No comments:
Post a Comment