Thức dậy
Rửa mặt
Đánh răng
Mặc áo
Chạy bộ, chạy nhẹ
Tắm
Tắm vòi sen (từ Shower của tiếng Anh)
Ngủ
Làm việc
Điện thoại
Nấu ăn
Rửa chén bát
Ăn sáng
Source: All about South Korea
(Dialogue & Vocabulary For TOPIK) Ch7. (3) ETC.
Posted by All about South Korea / KHHŞ / ВОЮК / 한국에 관한 모든 것 on Sunday, May 3, 2015
No comments:
Post a Comment