Showing posts with label Tiếng Hàn trong công xưởng. Show all posts
Showing posts with label Tiếng Hàn trong công xưởng. Show all posts

Wednesday, 15 August 2018

Từ vựng tiếng Hàn trong công xưởng/nhà máy may, dệt...





Photo: www.dhakatribune.com

1 : 사무실----- office----- văn phòng
2 : 경리부----- ▶accounting department bộ phận kế toán 
3 : 관리부----- managing department  ----- bộ phận quản lý
4 : 무역부----- trading department -----  bộ phận thương mại quốc tế (bộ phận xuất nhập khẩu)
5 : 총무부----- general affairs department -----  bộ phận hành chính
6 : 업무부----- Work department -----  bộ phận nghiệp vụ
7 : 생산부----- Production department ----- bộ phận sản xuất
8 : 컴퓨터----- Computer -----  máy vi tính
9 : 복사기----- Copy machine ----- máy photocoppy
10 : 팩스----- Fax machine -----  máy fax
Đọc tiếp

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên