Hội thoại
Từ vựng
- 오른쪽 / 왼쪽 [oreunjjok/oenjjok]bên phải / bên trái
- 옆 / 앞 / 뒤 [yeop/ap/dwi]bên cạnh / trước / sau
- 왼쪽에 있어요. [Oenjjoge isseoyo]ở bên trái
- 옆에 있어요. [Yeope isseoyo]ở bên cạnh
- 앞에 있어요. [Ape isseoyo]ở phía trước
- 뒤에 있어요. [Dwi-e isseoyo]ở phía sau
- 왼쪽으로 가세요. [oenjjogeuro gaseyo]Rẽ trái.
- 약국[yakkuk]hiệu thuốc
- 가까운 약국이 어디 있는지 아세요? [Gakkaun yakkugi eodi inneunji aseyo?]Chị có biết hiệu thuốc nào ở gần đây không ạ?
- 슈퍼마켓 [syupeomaket]siêu thị
- 가까운 슈퍼마켓이 어디 있는지 아세요? [Gakkaun syupeomakesi eodi inneunji aseyo?]Chị có biết siêu thị nào ở gần đây không ạ?
- 백화점 [baekhwajeom]bách hóa lớn
- 옆에 [yeope]bên cạnh
- 있어요 [isseoyo]có/ở
- 옆에 있어요 [yeope isseoyo]ở bên cạnh
- 백화점 옆에 있어요 [baekhwajeom yeope isseoyo]Ở bên cạnh bách hóa lớn
- 한 블록만 [han beullongman]chỉ một đoạn thôi
- 한 [han]một
- 블록 [beullok]đoạn
- ~만 [~man]chỉ~thôi
- 되돌아가면 [doedoragamyeon]nếu quay lại thì/nếu đi ngược lại thì
- 되돌아 [doedora]quay lại
- 가면 [gamyeon]nếu đi
- 은행 [ngân hàng]eunhaeng
- 약국 [yakkuk]hiệu thuốc
- 병원 [byeong-won]bệnh viện
- 슈퍼마켓 [syupeomaket]siêu thị
- 다음 [daeum]sau / tiếp theo
- 사거리 [sageori]ngã tư
- ~에서 [~eseo]ở
- 다음 사거리에서 [daeum sageori-eseo]ở ngã tư tiếp theo
- 지하도 [jihado]đường ngầm
- 건너면 [geonneomyeon]nếu đi qua thì
- 지하도를 건너면 [jihadoreul geonneomyeon]đi xuống đường ngầm để qua đường
- 왼쪽에 [oenjjoge]bên trái
- 있어요 [isseoyo]có / ở
- 왼쪽에 있어요 [oenjjoge isseoyo]ở bên trái/ngân hàng ở bên tay trái
- 횡단보도 [hoengdan bodo]phần dành cho người đi bộ qua đường
- 건너서 [geonneoseo]đi qua rồi sau đó
- 이 횡단보도를 건너서 [i hoengdan bodoreul geonneoseo]đi sang đường rồi sau đó
- 왼쪽 [oenjjok]phía trái/bên trái
- ~으로 [~euro]yếu tố chỉ phương hướng
- 가세요 [gaseyo] xin anh đi
- 왼쪽으로 가세요 [oenjjogeuro gaseyo]Xin anh đi về phía trái/Anh rẽ trái.
- 길 [gil]đường/phố
- 이 길 [i gil]đường này
- 따라 [ttara]theo/đi theo
- 이 길을 따라 [i gireul ttara]theo đường này/theo lối này
- 똑바로 [ttokpparo]thẳng
- 가면 [gamyeon]nếu đi
- 똑바로 가면 [ttokpparo gamyeon]nếu đi thẳng thì
- 오른쪽에 [oreunjjoge]bên phải
- 있어요 [isseoyo]có/ở
- 오른쪽에 있어요[oreunjjoge isseoyo]ở bên phải/ngân hàng ở bên phải
- 가까운 [gakkaun]gần
- 은행 [eunhaeng]ngân hàng
- ~이 [~i]yếu tố làm chủ ngữ
- 가까운 은행이 [gakkaun eunhaeng-i’]ngân hàng gần đây
- 어디 있는지 [eodi inneunji]ở đâu
- 아세요? [aseyo?]có biết không?
- 어디 있는지 아세요? [eodi inneunji aseyo?]có biết ở đâu không?
Nghe: theo đường link bên dười và click vào "Flash dialog"
http://rki.kbs.co.kr/learn_korean/lessons/e_index.htm?learn_id=0211
Vocabulary
- Vocabulary and Expressions
- 실례합니다[Sillyehamnida.] Excuse me.
- 가까운(가깝다)[gakkaun (gakkaptta)] Close(to be close)
- 은행[eunhaeng]Bank
- 알다[alda]To know
- 이(저, 그)[i (jeo, geu)]This(that)
- 길[gil]Street
- 따라[ttara]To follow
- 똑바로[ttokpparo]Straight
- 가다[gada]To go
- 오른쪽(왼쪽)[oreunjjok (oenjjok)]Right(left)
- 횡단보도[hoengdanbodo]Crosswalk
- 건너다[geonneoda]To cross
- 다음[daum]Next
- 사거리(오거리)[sageori(ogeori)]Intersection
- 지하도[jihado]Underground pedestrian walk
- 지나치다[jinachida]To pass by
- 블록[beullok]Block
- 백화점[baekhwajeom]Department store
- 옆[yeop]Next to
- Giving Directions
- 똑바로 가다[ttokpparo gada]Go straight ahead.
- 오른쪽으로(왼쪽으로) 가다[oreunjjogeuro(oenjjogeuro) gada]Go right(go left)
- 횡단보도를 건너다[hoengdanbodoreul geonneoda]Cross the crosswalk.
- 돌아가다[doragada]Go back.
- 옆[yeop]next to
- 앞[ap]in front of
- 뒤[dwi]behind
- 우측[ucheuk]right
- 좌측[jwacheuk]left
- 정면[jeongmyeon]front
- Institutions & Buildings
- 백화점[baekhwajeom]department store
- 우체국[ucheguk]post office
- 은행[eunhaeng]bank
- 소방서[sobangseo]fire station
- 경찰서[gyeongchalseo]police department
- 가게[gage]shop
- 식당[sikttang]restaurant
- 학교[hakkyo]school
- 병원[byeong-won]hospital
- 약국[yakkuk]pharmacy
- 제과점[jegwajeom]bakery
- 슈퍼마켓[syupeomaket]supermarket
- 서점[seojeom]bookstore
- 주유소[juyuso]gas station
- 방송국[bangsongguk]broadcasting station
- 시청[sicheong]city hall
Nội dung bài học thuộc bản quyền đài KBS
No comments:
Post a Comment