Monday, 20 January 2014

Hỏi đường


Hội thoại
  • Bill :
  • 실례합니다. 가까운 은행이 어디 있는 지 아세요?
    [Sillyehamnida. Gakkaun eunhaeng-i eodi inneunji aseyo?]
    Xin lỗi. Anh(Chị) có biết ngân hàng nào ở gần đây không ạ?
  • Người đi đường :
  • 이 길을 따라 똑바로 가면 오른쪽에 있어요.
    [I gireul ttara ttokpparo gamyeon oreunjjoge isseoyo.]
    Anh đi thẳng theo lối này, ngân hàng ở bên phải.

  • 이 횡단 보도를 건너서 왼쪽으로 가세요.
    [I hoengdan bodoreul geonneoseo oenjjogeuro gaseyo.]
    Anh đi sang đường rồi rẽ trái.

  • 다음 사거리에서 지하도를 건너면 왼쪽에 있어요.
    [Daum sageori-eseo jihadoreul geonneomyeon oenjjoge isseoyo.]
    Anh đến ngã tư tiếp theo rồi đi xuống đường ngầm để qua đường thì sẽ thấy ngân hàng ở bên trái.

  • 지나치셨네요. 한 블록만 되돌아가면 백화점 옆에 있어요.
    [Jinachisyeonneyo. Han beullongman doedoragamyeon baekhwajeom yeope isseoyo.]
    Anh đi quá mất rồi, đi ngược lại một đoạn anh sẽ thấy ngân hàng ở cạnh trung tâm thương mại.


Từ vựng
  • 오른쪽 / 왼쪽 [oreunjjok/oenjjok]bên phải / bên trái
  • 옆 / 앞 / 뒤 [yeop/ap/dwi]bên cạnh / trước / sau
  • 왼쪽에 있어요. [Oenjjoge isseoyo]ở bên trái
  • 옆에 있어요. [Yeope isseoyo]ở bên cạnh
  • 앞에 있어요. [Ape isseoyo]ở phía trước
  • 뒤에 있어요. [Dwi-e isseoyo]ở phía sau
  • 왼쪽으로 가세요. [oenjjogeuro gaseyo]Rẽ trái.
  • 약국[yakkuk]hiệu thuốc
  • 가까운 약국이 어디 있는지 아세요? [Gakkaun yakkugi eodi inneunji aseyo?]Chị có biết hiệu thuốc nào ở gần đây không ạ?
  • 슈퍼마켓 [syupeomaket]siêu thị
  • 가까운 슈퍼마켓이 어디 있는지 아세요? [Gakkaun syupeomakesi eodi inneunji aseyo?]Chị có biết siêu thị nào ở gần đây không ạ?
  • 백화점 [baekhwajeom]bách hóa lớn
  • 옆에 [yeope]bên cạnh
  • 있어요 [isseoyo]có/ở
  • 옆에 있어요 [yeope isseoyo]ở bên cạnh
  • 백화점 옆에 있어요 [baekhwajeom yeope isseoyo]Ở bên cạnh bách hóa lớn
  • 한 블록만 [han beullongman]chỉ một đoạn thôi
  • 한 [han]một
  • 블록 [beullok]đoạn
  • ~만 [~man]chỉ~thôi
  • 되돌아가면 [doedoragamyeon]nếu quay lại thì/nếu đi ngược lại thì
  • 되돌아 [doedora]quay lại
  • 가면 [gamyeon]nếu đi
  • 은행 [ngân hàng]eunhaeng
  • 약국 [yakkuk]hiệu thuốc
  • 병원 [byeong-won]bệnh viện
  • 슈퍼마켓 [syupeomaket]siêu thị
  • 다음 [daeum]sau / tiếp theo
  • 사거리 [sageori]ngã tư
  • ~에서 [~eseo]
  • 다음 사거리에서 [daeum sageori-eseo]ở ngã tư tiếp theo
  • 지하도 [jihado]đường ngầm
  • 건너면 [geonneomyeon]nếu đi qua thì
  • 지하도를 건너면 [jihadoreul geonneomyeon]đi xuống đường ngầm để qua đường
  • 왼쪽에 [oenjjoge]bên trái
  • 있어요 [isseoyo]có / ở
  • 왼쪽에 있어요 [oenjjoge isseoyo]ở bên trái/ngân hàng ở bên tay trái
  • 횡단보도 [hoengdan bodo]phần dành cho người đi bộ qua đường
  • 건너서 [geonneoseo]đi qua rồi sau đó
  • 이 횡단보도를 건너서 [i hoengdan bodoreul geonneoseo]đi sang đường rồi sau đó
  • 왼쪽 [oenjjok]phía trái/bên trái
  • ~으로 [~euro]yếu tố chỉ phương hướng
  • 가세요 [gaseyo] xin anh đi
  • 왼쪽으로 가세요 [oenjjogeuro gaseyo]Xin anh đi về phía trái/Anh rẽ trái.
  • 길 [gil]đường/phố
  • 이 길 [i gil]đường này
  • 따라 [ttara]theo/đi theo
  • 이 길을 따라 [i gireul ttara]theo đường này/theo lối này
  • 똑바로 [ttokpparo]thẳng
  • 가면 [gamyeon]nếu đi
  • 똑바로 가면 [ttokpparo gamyeon]nếu đi thẳng thì
  • 오른쪽에 [oreunjjoge]bên phải
  • 있어요 [isseoyo]có/ở
  • 오른쪽에 있어요[oreunjjoge isseoyo]ở bên phải/ngân hàng ở bên phải
  • 가까운 [gakkaun]gần
  • 은행 [eunhaeng]ngân hàng
  • ~이 [~i]yếu tố làm chủ ngữ
  • 가까운 은행이 [gakkaun eunhaeng-i’]ngân hàng gần đây
  • 어디 있는지 [eodi inneunji]ở đâu
  • 아세요? [aseyo?]có biết không?
  • 어디 있는지 아세요? [eodi inneunji aseyo?]có biết ở đâu không?


Nghe: theo đường link bên dười và click vào "Flash dialog"
http://rki.kbs.co.kr/learn_korean/lessons/e_index.htm?learn_id=0211

Vocabulary
  • Vocabulary and Expressions
  • 실례합니다[Sillyehamnida.] Excuse me.
  • 가까운(가깝다)[gakkaun (gakkaptta)] Close(to be close)
  • 은행[eunhaeng]Bank
  • 알다[alda]To know
  • 이(저, 그)[i (jeo, geu)]This(that)
  • [gil]Street
  • 따라[ttara]To follow
  • 똑바로[ttokpparo]Straight
  • 가다[gada]To go
  • 오른쪽(왼쪽)[oreunjjok (oenjjok)]Right(left)
  • 횡단보도[hoengdanbodo]Crosswalk
  • 건너다[geonneoda]To cross
  • 다음[daum]Next
  • 사거리(오거리)[sageori(ogeori)]Intersection
  • 지하도[jihado]Underground pedestrian walk
  • 지나치다[jinachida]To pass by
  • 블록[beullok]Block
  • 백화점[baekhwajeom]Department store
  • [yeop]Next to
  • Giving Directions
  • 똑바로 가다[ttokpparo gada]Go straight ahead.
  • 오른쪽으로(왼쪽으로) 가다[oreunjjogeuro(oenjjogeuro) gada]Go right(go left)
  • 횡단보도를 건너다[hoengdanbodoreul geonneoda]Cross the crosswalk.
  • 돌아가다[doragada]Go back.
  • [yeop]next to
  • [ap]in front of
  • [dwi]behind
  • 우측[ucheuk]right
  • 좌측[jwacheuk]left
  • 정면[jeongmyeon]front
  • Institutions & Buildings
  • 백화점[baekhwajeom]department store
  • 우체국[ucheguk]post office
  • 은행[eunhaeng]bank
  • 소방서[sobangseo]fire station
  • 경찰서[gyeongchalseo]police department
  • 가게[gage]shop
  • 식당[sikttang]restaurant
  • 학교[hakkyo]school
  • 병원[byeong-won]hospital
  • 약국[yakkuk]pharmacy
  • 제과점[jegwajeom]bakery
  • 슈퍼마켓[syupeomaket]supermarket
  • 서점[seojeom]bookstore
  • 주유소[juyuso]gas station
  • 방송국[bangsongguk]broadcasting station
  • 시청[sicheong]city hall


Nội dung bài học thuộc bản quyền đài KBS

No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên