Đi tàu điện ngầm 01
Hội thoại
Từ vựng
- 가까워요. [gakkawoyo]gần
- 아주 가까워요. [Aju gakkawoyo]Rất gần.
- 멀어요. [meoreoyo]xa
- 아주 멀어요. [Aju meoreoyo]Rất xa.
- 지하철 [jihacheol]tàu điện ngầm
- 육호선 [yukhoseon]đường tàu số 6
- 바로 [baro]ngay / luôn / chính
- 지하철 [jihacheol]tàu điện ngầm
- 출구 [chulgu]cửa ra / lối xuống
- 지하철 출구 [jihacheol chulgu]lối xuống tàu điện ngầm
- 앞에 있어요 [ape isseoyo]ở phía trước
- 아주 [aju]rất / lắm / quá
- 가까워요 [gakkawoyo]gần
- 멀어요 [meoreoyo]xa
- 아주 멀어요. [Aju meoreoyo]Rất xa.
- 경기장 [gyeonggijang]sân vận động
- 지하철 [jihacheol]tàu điện ngầm
- 역 [yeok]ga
- ~에서 [~eseo]từ / ở
- 지하철 역에서 [jihacheol-yeogeseo]cách ga tàu điện ngầm / từ ga tàu điện ngầm
- 가깝나요? [gakkmnayo?]có gần không ạ?
- 열 [yeol]10
- 열 정거장 [yeol jeong-geojang]10 ga
- ~만 [man]chỉ ~ thôi
- 열 정거장만 [yeol jeong-geojangman]chỉ 10 ga thôi
- 더 [deo]thêm / nữa
- 가면 돼요 [gamyeon doeyo]cần đi / đi
- 더 가면 돼요 [deo gamyeon doeyo]cần đi nữa / đi nữa là được
- 여기 [yeogi]đây
- ~서 [~seo]từ / ở
- 여기서 [yeogiseo]từ đây
- 얼마나 [eolmana]bao nhiêu / bao lâu
- 가야 되죠? [ gaya doejyo?]phải đi ạ?
- 역 [yeok]ga
- 성산 역 [Seongsan yeok]ga Seong-san
- ~에서 [~eseo]ở
- 성산 역에서 [Seongsan yeogeseo]ở ga Seong-san
- 내리시면 돼요 [nerisimyeon doeyo]xuống
- 라오까이 역에서 [Laocai yeogeseo]ở ga Lào Cai
- 라오까이 역에서 내리시면 돼요. [Laocai yeogeseo nerisimyeon doeyo]Anh xuống ở ga Lào Cai.
- 육 [yuk]6
- 호 [ho]số
- 선 [seon]đường
- 6호선 [yukhoseon]đường tàu số 6
- 황토색 [hwangtosaek]màu nâu
- 라인 [lain]đường
- 황토색 라인 [hwangtosaek lain]đường màu nâu
- 6호선 황토색 라인 [yukhoseon hwangtosaek lain]đường số 6 màu nâu
- 타세요 [taseyo]Xin anh đi/Xin anh lên
- 몇 [myeot]mấy
- 호 [ho]số
- 선 [seon]đường
- ~을 [~eul]yếu tố đứng sau danh từ để làm bổ ngữ
- 몇 호선을 [myeotoseoneul]đường số mấy
- 타야 합니까? [taya hamnikka?]phải đi ạ?
- 지하철 [jihacheol]tàu điện ngầm
- 제일 [jeil]số một / hơn cả / nhất
- 빠르고 편리해요. [ppareugo pyeollihaeyo]nhanh và tiện
- 빠르고 [ppareugo]nhanh+và
- 편리해요 [pyeollihaeyo]tiện
- 세옴이 제일 빠르고 편리해요. [Sse-omi jeil ppareugo pyeollihaeyo]Đi xe ôm nhanh và tiện nhất.
- 경기장 [gyeong-gijang]sân vận động
- 상암 월드컵 경기장 [Sang-am weoldeukeop gyeong-gijang]Sân vận động World Cup Sang-am
- 어떻게 [eotteoke]thế nào?
- 가면 되죠? [gamyeon doejyo?]đi
- 어떻게 가면 되죠? [eotteoke gamyeon doejyo?]Đi như thế nào ạ?
Nghe: theo đường link bên dưới và click vào "Flash dialog"
http://rki.kbs.co.kr/learn_korean/lessons/e_index.htm?learn_id=0212
Đi tàu điện ngầm 02
Hội thoại
Từ vựng
- 버스 [beosseu]xe buýt
- 타세요 [taseyo]hãy đi/xin anh đi
- 버스 타세요 [Beosseu taseyo]
- 버스를 타세요[Beosseureul taseyo]Anh hãy đi xe buýt.
- 팔백 [palbaek]800
- 이십 [isip]20
- 삼 [sam]3
- 번 [beon]số
- 823번 [palbaek-isip-sam-beon]số 823
- 823번 버스 [palbaek-isip-sam-beon beosseu]xe buýt số 823
- 몇 [myeot]mấy
- 번 [beon]số
- 버스 [beoss]xe búyt
- 타야 돼요? [taya doeyo?]phải đi ạ?
- 버스 [beoss]xe buýt
- 택시 [taekssi]tắc xi
- ~나 [~na]hoặc
- 버스나 택시 [beosseuna taekssi]xe buýt hoặc tắc xi
- 타시는 게 [tasineunge]đi xe / lên xe
- 좋을 거예요 [jo-eul kkeoyeyo]sẽ tốt
- 네 [Ne]có / vâng (Câu trả lời khẳng định)
- 하지만 [hajiman]nhưng / tuy nhiên
- 꽤 [kkwae]hơi / khá
- 멀어요 [moereoyo]xa
- 대방 [Daebang]tên ga
- 역 [yeok]ga
- ~에서 [~eseo]từ(chỉ địa điểm xuất phát)
- 대방 역에서 [Daebang yeogeseo]từ ga Daebang
- 걸어갈 수 있나요? [georeo gal ssu innayo?]có thể đi bộ được không?
- 역에서 [yeogeseo]ở ga
- 대방 역에서 [Daebang yeogeseo]ở ga Daebang
- 내리세요 [neriseyo]xin anh(chị) xuống / hãy xuống
- 내리~ [neri~]xuống
- ~세요 [~seyo]xin mời~ (được dùng khi đề nghị người nghe làm một hành động nào đó một cách lịch sự)
- 타세요 [taseyo]Xin mời lên xe.
- 드세요 [deuseyo]Xin mời ăn.
- 육 [yuk]6
- 삼 [sam]3
- 빌딩 [bilding]tòa nhà
- 63빌딩 [yukssam bilding]tòa nhà 63 tầng
- 어떻게 [eotteoke]thế nào?
- 가죠? [gajyo?]đi
- 어떻게 가죠? [eotteoke gajyo?]đi thế nào?
- 역에서 [yeogeseo]ở ga
- 삼성 역에서 [Samseong yeogeseo]ở ga Samseong
- 내리세요 [neriseyo]hãy xuống / xin các anh chị xuống
- 하노이 역에서 내리세요. [Hanoi yeogeseo neriseyo]Xin anh xuống ở ga Hà Nội.
- 서울 역에서 내리세요. [Seoul yeogeseo neriseyo]Xin anh xuống ở ga Seoul.
- 어느 [eoneu]nào
- 역에서 [yeogeseo]ở ga
- 어느 역에서 [eoneu yeogeseo]ở ga nào
- 내려야 되죠? [ neryeoya doejyo?]phải xuống ạ?
- 어디에서 [eodieseo]ở đâu
- 어디에서 내려야 되죠? [Eodieseo neryeoya doejyo?]Tôi phải xuống ở đâu ạ?
- 다음 [da-eum]sau / tiếp theo
- 신도림 [Shindorim]tên ga trên đường tàu số 2
- 역에서 [yeogeseo]ở ga
- 다음 신도림 역에서 [Da-eum Shindorim yeogeseo]ở ga Shindorim kế tiếp
- 지하철 [jihacheol]tàu điện ngầm
- 이호선 [ihoseon]đường tàu số 2
- 갈아타세요 [garataseyo]xin chuyển lên xe
- 지하철 2호선을 갈아타세요. [jihacheol ihoseoneul garataseyo]Xin các anh chị chuyển sang đường tàu số 2.
- 이 지하철 [i jihacheol]tàu này
- 일 [il]1
- 호 [ho]số
- 선 [seon]đường
- ~이에요 [~ieyo]là
- 일호선이에요 [ilhoseonieyo]là đường tàu số 1
- 지하철 [jihacheol]tàu điện ngầm
- 이 지하철 [i jihacheol]tàu này
- 코엑스까지 [koeksseukkaji]đến COEX
- 가나요? [ganayo?]đi (được dùng khi hỏi một cách lịch sự và thân mật)
Nghe: theo đường link bên dưới và click vào "Flash dialog"
http://rki.kbs.co.kr/learn_korean/lessons/e_index.htm?learn_id=0213
No comments:
Post a Comment