Từ vựng
- 주세요 [juseyo]
- 비빔밥 주세요. [Bibimbab juseyo]Cho tôi bibimbap.
- 포크 주세요. [Pokeu juseyo]Cho tôi chiếc dĩa.
- 녹차 주세요. [Nokcha juseyo]Cho tôi trà xanh.
- 더 주세요. [Deo juseyo]Cho thêm nữa.
- 조금만 주세요. [Jogeumman juseyo]Cho một chút thôi.
- 뭐가 맛있죠? [Mwoga masitjjyo?]
- 분짜 [bunjja]bún chả
- 퍼 [peo]phở
- 분짜와 퍼가 맛있습니다. [Bunjjawa peoga masisseumnida]Bún chả và phở ngon.
- 녹차 [nokcha]trà xanh
- ~로 [~ro]yếu tố đứng sau danh từ để biểu thị sự lựa chọn
- 주세요 [juseyo]cho tôi
- 커피로 주세요. [Keopiro juseyo]Cho tôi cà phê.
- 커피 [keopi]cà phê
- 차 [cha]trà
- 녹차 [nokcha]trà xanh
- ~와 [~wa]và
- 커피와 녹차 [keopiwa nokcha]cà phê và trà xanh
- 있습니다 [isseumnida]có/ở
- 수정과 / 식혜 [Sujeonggwa] / [Sikhye]
- 후식 [husik]tráng miệng
- 무엇 [mueot]cái gì/gì
- ~으로 [~euro]yếu tố đứng sau danh từ để biểu hiện sự lựa chọn
- 하시겠습니까? [hasigesseumnikka?]có dùng không ạ?
- 포크 [pokeu]dĩa
- 젓가락 [jeokkalak]đũa
- 숟가락 [sukkalak]thìa
- 주세요 [juseyo]cho tôi
- 좀 주세요 [jom juseyo]
- 너무 [neomu]rất/lắm/quá
- 맵지 않게 [maepjji anke]không cay
- 해 주세요 [hae juseyo]xin làm/yếu tố được dùng khi nhờ ai làm một cái gì đó một cách lịch sự
- 맵지 않게 해 주세요. [Maepjji anke hae juseyo]Xin nấu món không cay.
- 짜지 않게 [jjaji anke]không mặn
- 짜지 않게 해 주세요. [Jjaji anke hae juseyo]Xin đừng làm quá mặn.
- 그럼 [geureom]vậy/vậy thì
- 비빔 [bibim]pha trộn
- 밥 [bap]cơm
- 비빔밥 [bibimbap]cơm trộn
- ~을 [~eul]yếu tố làm bổ ngữ
- 주세요 [juseyo]cho tôi
- 비빔밥 주세요 [Bibimbap juseyo]Cho tôi cơm trộn
- 외국 [oeguk]nước ngoài
- 분 [bun]vị/người
- ~들 [~deul]các/những/yếu tố đứng sau danh từ để biểu hiện số nhiều.
- 외국 분들은 [oeguk bundeureun]những người nước ngoài
- 비빔밥 [bibimbap]cơm trộn
- 비빔밥도 [bibimbaptto]cả bibimbap
- 좋아하세요 [joahaseyo]thích
- 불고기 / 소 불고기 / 돼지 불고기 [bulgogi] / [so bulgogi] / [doeji bulgogi]
- 갈비 [galbi]sườn
- ~와 [~wa]và
- 불고기와 갈비 [bulgogiwa galbi]món bulgogi và sườn
- 맛있습니다 [masisseumnida]ngon
- 뭐 / 무엇 [mwo] / [mueot]cái gì/gì
- ~가 [~ga]yếu tố đứng sau danh từ để làm chủ ngữ
- 뭐가 [mwoga]cái gì/gì
- 맛있죠? [masitjjyo?]có ngon không?
- 메뉴 [menyu]menu/thực đơn
- 여기 [yeogi]đây
- 있습니다 [isseumnida]có/ở
- 계산서 여기 있습니다. [Gyesanseo yeogi isseumnida]Đây là hóa đơn ạ.
- 돈 여기 있습니다. [Don yeogi isseumnida]Đây là tiền ạ.
- 이쪽 [ijjok]phía này/bên này
- ~으로 [~euro]yếu tố biểu hiện phương hướng được dùng sau danh từ chỉ địa điểm
- 이쪽으로 [ijjogeuro]phía này/đây
- 앉으십시오 / 앉으세요 [anjeusipsio] / [anjeuseyo]mời ngồi
- 여기 [yeogi]đây
- 여기 앉으십시오 [Yeogi anjeusipsio]Mời quý khách ngồi vào đây ạ.
- 금연 [geumyeon]cấm hút thuốc/không hút thuốc
- 석 [seok]chỗ
- 금연석 [geumyeonseok]chỗ không hút thuốc
- 원하십니까? [wonhasimnikka?]có muốn không ạ?
- 흡연 [heubyeon]hút thuốc
- 흡연석 [heubyeonseok]chỗ hút thuốc
- 흡연석을 원하십니까? [Heubyeonseogeul wonhasimnikka?]Quí khách có muốn ngồi chỗ hút thuốc không ạ?
- 네/아니요 [Ne/Aniyo]Vâng / Không
- 두 [du]hai
- 명 [myeong]người
- ~이에요 [~ieyo]là/có
- 한 명 [han myeong]một người
- 한 명이에요. [Han myeong-ieyo]Một người ạ.
- 혼자 [honja]một mình
- 혼자예요. [Honja-yeyo]Một mình ạ
- 한 명/두 명/세 명/네 명 [han myeong/du myeong/se myeong/ne myeong]1 người/2 người/3 người/4 người
- 네 명이에요. [Ne myeong-ieyo]Có 4 người ạ.
- 세 명이에요. [Se myeong-ieyo]Có 3 người ạ.
- 어서 오세요/어서 와 [Eoseo oseyo/Eoseo wa]Xin mời vào.
- 어서 [eoseo]nhanh
- 오십시오/오세요/와 [osipsio/oseyo/wa]mời vào/hãy đến
- 몇 [myeot]mấy/bao nhiêu
- 분 [bun]người
- ~이지요? [ijiyo?]là
Nghe: theo đường link bên dưới và click vào "Flash dialog"
http://rki.kbs.co.kr/learn_korean/lessons/e_index.htm?learn_id=0210
Nội dung bài học thuộc bản quyền đài KBS
Tham khảo: Món đó ít cay thôi / cay thêm chút nữa...
Rẻ chút đi...
Kích cỡ bao nhiêu... Vui lòng cho cái lớn hơn/nhỏ hơn.
Gọi thức ăn nhanh
Video khác: Gọi thức ăn / Xin thêm nước nóng
http://language.snu.ac.kr/site/click-korean/I_KOR_13/intro.html
Đoạn văn 100 chữ: Tôi thích thức ăn Hàn Quốc
http://language.snu.ac.kr/site/click-korean/I_KOR_13/intro.html
No comments:
Post a Comment