Thursday, 30 October 2014

Học từ vựng Hàn - Hán

1/ 충전 充電 

(배터리 등의) charge, charge, recharge 
충전식 면도기 


2/ 호주1 濠洲 
(국가) (the Commonwealth of) Australia, (Brit, inf) Oz


3/ 호칭 呼稱
(formal) appellation , [명사] name (직급·직책 등에 따른) title, designation, [동사] call (sb sth), name (sb sth)
호칭을 변경하다
 

No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên