1/ -고 싶어요 [-go si-peo-yo] = Muốn
CẤU TRÚC: Động từ ở dạng nguyên thể bỏ 다 + 고 싶어요 = Muốn làm gì đó
Một số động từ ở dạng nguyên thể
가다 [ga-da] = Đi
보다 [bo-da] = Xem
먹다 [meok-da] = Ăn
2/ 가고 싶어요 [ga-go si-peo-yo] = Tôi muốn đi
보고 싶어요 [bo-go si-peo-yo] = Tôi muốn xem
먹고 싶어요 [meok-go si-peo-yo] = Tôi muốn ăn
3/ A: 뭐 먹고 싶어요? [mwo meok-go si-peo-yo?] = Bạn muốn ăn gì?
B: 햄버거 먹고 싶어요. [haem-beo-geo meok-go si-peo-yo] = Mình muốn ăn hamburger
4/ 더 [deo] = Thêm / nữa
먹고 싶어요. [meok-go si-peo-yo] = Tôi muốn ăn
더 먹고 싶어요. [deo meok-go si-peo-yo] = Tôi muốn ăn thêm nữa
No comments:
Post a Comment