Tuesday 25 November 2014

Bài 15 - Số đếm Hán Hàn 1 - 1000 (Hàn Trung)


일 [il]: 1
이 [i]: 2
삼 [sam]: 3
사 [sa]: 4
오 [o]: 5
륙 [ryuk] or 육 [yuk]: 6
칠 [chil]: 7
팔 [pal]: 8
구 [gu]: 9
십 [sip]: 10 


Từ 11 tới 99
Ví dụ 11 = 10 + 1 = 십 일
          33 = 3 + 10 + 3 = 삼십삼
         99 = 9 + 10 + 9 = 구십 구 

백 [baek]: 100
천 [cheon]: 1,000

312 = 삼 + 백 + 십 + 이  [sam-baek-sip-i]
1,234 = 1,000 (천) + 2 (이) + 100 (백) + 3 (삼) + 10 (십) + 4 (사)
512 = 5 (오) + 100 (백) + 10 (십) + 2 (이) 

Lưu ý: Với các số 10, 100, 1000, bạn không phải nói 01(일) + ngàn (천), 일백, or 일십
Đơn giản 십 [sip]: 10; 백 [baek]: 100; 천 [cheon]: 1,000




No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên