가끔 [ga-kkeum] = Đôi khi
- 자주 [ja-ju] = Thường Xuyên
- 항상 [hang-sang] = Luôn luôn (Dùng nhiều trong văn viết)
- 맨날 [maen-nal] = Luôn luôn (Phổ biến trong văn nói)
- 별로 [byeol-lo] = Hiếm khi
- 전혀 [jeon-hyeo] = Hoàn toàn không
- 거의 [geo-ui] = Gần như không
가끔 서점에 가요. [ga-kkeum seo-jeo-me ga-yo.]
= Đôi khi tôi đi nhà sách
= 서점에 가끔 가요.
한국 영화 자주 봐요. [han-guk yeong-hwa ja-ju bwa-yo.]
= Tôi thường xem phim Hàn
= 자주 한국 영화 봐요.
항상 물어보고 싶었어요. [hang-sang mu-reo-bo-go si-peo-sseo-yo.]
= Mình đã luôn luôn muốn hỏi bạn
중국어를 맨날 공부하는데, 아직 어려워요.[ jung-gu-geo-reul maen-nal gong-bu-ha-neun-de, a-jik eo-ryeo-wo-yo.]
= Tôi luôn học tiếng Trung, nhưng vẫn (cảm thấy) khó
요즘에는 운동을 별로 안 해요. [yo-jeu-me-neun un-dong-eul byeol-lo an hae-yo.]
= Gần đây tôi hiếm khi tập thể dục
시간이 없어서, 친구들을 거의 못 만나요.[si-ga-ni eop-seo-seo, chin-gu-deu-reul geo-ui mot man-na-yo.]
= Tôi không có thời gian, vì thế gần như không thể gặp bạn bè
아침에 맨날 일찍 일어나요. = Tôi luôn thức dậy sớm vào buổi sáng
- 자주 [ja-ju] = Thường Xuyên
- 항상 [hang-sang] = Luôn luôn (Dùng nhiều trong văn viết)
- 맨날 [maen-nal] = Luôn luôn (Phổ biến trong văn nói)
- 별로 [byeol-lo] = Hiếm khi
- 전혀 [jeon-hyeo] = Hoàn toàn không
- 거의 [geo-ui] = Gần như không
가끔 서점에 가요. [ga-kkeum seo-jeo-me ga-yo.]
= Đôi khi tôi đi nhà sách
= 서점에 가끔 가요.
한국 영화 자주 봐요. [han-guk yeong-hwa ja-ju bwa-yo.]
= Tôi thường xem phim Hàn
= 자주 한국 영화 봐요.
항상 물어보고 싶었어요. [hang-sang mu-reo-bo-go si-peo-sseo-yo.]
= Mình đã luôn luôn muốn hỏi bạn
중국어를 맨날 공부하는데, 아직 어려워요.[ jung-gu-geo-reul maen-nal gong-bu-ha-neun-de, a-jik eo-ryeo-wo-yo.]
= Tôi luôn học tiếng Trung, nhưng vẫn (cảm thấy) khó
요즘에는 운동을 별로 안 해요. [yo-jeu-me-neun un-dong-eul byeol-lo an hae-yo.]
= Gần đây tôi hiếm khi tập thể dục
시간이 없어서, 친구들을 거의 못 만나요.[si-ga-ni eop-seo-seo, chin-gu-deu-reul geo-ui mot man-na-yo.]
= Tôi không có thời gian, vì thế gần như không thể gặp bạn bè
아침에 맨날 일찍 일어나요. = Tôi luôn thức dậy sớm vào buổi sáng
No comments:
Post a Comment