Monday 1 December 2014

Cấp 4 Bài 5 - 당신

1/  당신 [dang-sin] được sử dụng rất nhiều trong các bài hát, tivi, phim Hàn.

당신 [dang-sin] trên cơ bản có nghĩa "người bạn đang nói tới - ngôi số 2" như “you" trong tiếng Anh (Sau đây gọi là "You" cho nhanh)


Như bạn biết, người Hàn hiếm khi sử dụng  당신 [dang-sin] (You). Sử dụng 당신 vì thế cần cẩn trọng.

Sau đây là những trường hợp SỬ DỤNG 당신

* Khi bạn giận ai đó và không ngần ngại đánh lộn với người đó

* Bạn đang dịch từ một ngoại ngữ và bạn phái sử dụng một từ cho "You"
* Bạn đang viết hoặc hát một bài hát
* Bạn  gọi chồng hoặc vợ của mình (thường ở tuổi trung niên hoặc người lớn tuổi)
* (Trường hợp hiếm)  Bạn đang nói về một người nào đó mà hiện tại vắng mặt bằng hình thức kính trọng và muốn nói "anh ấy" hoặc "cô ấy"

Vậy, làm thề nào để nói "You" trong tiếng Hàn?

Nếu bạn nói bằng 반말, bạn có thể nói “너”.

너 + 는  = 너는 [neo-neun]

너 + 가  = 네가 [ne-ga]  hoặc 니가 [ni-ga]

Nếu bạn nói bằng 존댓말, bạn nói tên của người đó và thêm các từ như -씨, -님 hoặc từ mô tả vị trí/cấp chức công việc của họ...


 현우 씨 지금 시간 있어요? [hyeo-nu ssi ji-geum si-gan i-sseo-yo?]

=  현우, bây giờ có thời gian không?

 최경은 선생님, 어디예요? [choe-kyeong-eun seon-saeng-nim eo-di-ye-yo?]

= (Talking to Teacher 최경은) Where are you?
= Gi áo viên 최경은, Cô ở đâu? 

기사님, 여기에서 내려 주세요. [gi-sa-nim yeo-gi-e-seo nae-ryeo ju-se-yo.]

= Bác tài, cho tôi xuống ở đây


2/ Một số ví dụ khác


- 당신 뭐야? [dang-sin mwo-ya?] = Mày nghĩ mày là ai/ Mày là cái gì?



Trong bài hát, Tivi, phim:

- 당신의 눈은 참 아름다워요. [dang-si-neu nu-neun cham a-reum-da-wo-yo.]
= Đôi mắt của em thật đẹp

- 당신에게 이 노래를 바칩니다. [dang-si-ne-ge i no-rae-reul ba-chim-ni-da.]

= Anh dành tặng bài hát này cho em


Vợ chồng:

- 당신 지금 어디예요? [dang-sin ji-geum eo-di-ye-yo?]

= Em/anh yêu, anh/em ở đâu?
= Mình à, mình ở đâu?

여보 [yeo-bo] (thường được các cặp vợ chồng trẻ sử dung): em/anh yêu (Honey, darling...)






No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên