“괜찮아요" - Không sao / Ổn/ OK
Thời hiện tại: 괜찮아요 [gwaen-cha-na-yo]
Qúa khứ: 괜찮았어요 [gwaen-cha-na-sseo-yo]
Tương lai: 괜찮을 거예요 [gwaen-cha-neul geo-ye-yo]
Bạn té, và một người đến hỏi bạn. Bạn trả lời 괜찮아요. = Tôi OK. Tôi ổn
Bạn của bạn lo lắng về một cái gì đó, và bạn muốn bảo người đó đừng lo lắng: 괜찮아요. = Đừng lo lắng
"Nó tốt"
이 영화 진짜 괜찮아요. = Bộ phim này thật sự tốt (Có thể giới thiệu / Không vấn đề)
Bạn của bạn mời bạn uống nước và bạn muốn lịch sự từ chối: 괜찮아요. = Ồ, Không. Cám ơn. Mình OK
Thời hiện tại: 괜찮아요 [gwaen-cha-na-yo]
Qúa khứ: 괜찮았어요 [gwaen-cha-na-sseo-yo]
Tương lai: 괜찮을 거예요 [gwaen-cha-neul geo-ye-yo]
Bạn té, và một người đến hỏi bạn. Bạn trả lời 괜찮아요. = Tôi OK. Tôi ổn
Bạn của bạn lo lắng về một cái gì đó, và bạn muốn bảo người đó đừng lo lắng: 괜찮아요. = Đừng lo lắng
"Nó tốt"
이 영화 진짜 괜찮아요. = Bộ phim này thật sự tốt (Có thể giới thiệu / Không vấn đề)
Bạn của bạn mời bạn uống nước và bạn muốn lịch sự từ chối: 괜찮아요. = Ồ, Không. Cám ơn. Mình OK
No comments:
Post a Comment