발달하다 = Phát triển, nảy nở = Develop
·
o sự tiến bộ của
công nghiệp.
o 발달하다 공업의 발달
·
o văn minh
phát triển.
o 문명이 발달하다
·
o thương mại
phát triển.
o 상업이 발달하다
·
o cách điều trị
khá thông dụng.
o 의술이 발달하다
·
o phát triển một
cách rõ ràng.
o 현저하게 발달하다
나라 = Đất nước = Country
Credit: http://blog.naver.com/w_comm
No comments:
Post a Comment