Invitations - Mời mọc
[...] 뭐하세요?
[…] maw haseyo?
Làm gì vậy? Đang làm gì đó?
What are you doing […] ?
오늘
oneul
Hôm nay
today
오늘 밤에
Oneulbam e
Tối nay
tonight
내일
nae-eel
Ngày mai
tomorrow
이번 주말에
eebun joomal e
Cuối tuần này
this weekend
오늘 저녁에 시간 있어요?
Oneul junyuk e shigan itsuyo?
Tối nay có thời gian chứ/rảnh chứ?
Are you free this evening?
일찍
eeltjik
Sớm
Sớm
early
열시에
Vào 10 giờ
Vào 10 giờ
yul shi e
at ten o'clock
언젠가
unjenga
Khi nào đó, lúc nào đó, lần nào đó.
Khi nào đó, lúc nào đó, lần nào đó.
sometimes
모레
more
Ngày mốt (Ngày sau ngày mai)
Ngày mốt (Ngày sau ngày mai)
the day after tomorrow
어제
uje
Hôm qua
Hôm qua
yesterday
곧바로
gotbaro
Ngay lập tức, tức khắc
Ngay lập tức, tức khắc
right away
지금
jigeum
Bây giờ
Bây giờ
now
곧
got
Ngay lập tức, tức thì
Ngay lập tức, tức thì
soon
더 늦게
duh neutge
Muộn hơn, Sau đó
Muộn hơn, Sau đó
later or later on
늦게
neutge
Muộn
Muộn
late
더 일찍
duh eeltjik
Sớm hơn
Sớm hơn
earlier
사흘안에
saheul an e
Trong 3 ngày
Trong 3 ngày
in three days
Giả sử bạn của bạn tối nay rảnh. Bạn muốn hỏi bạn ấy có muốn uống cafe, ăn tối(...) với bạn không. Đây là các cách nói.
Suppose your friend is free tonight. You might like to ask
if he/she wants to join you for a coffee, cupee, or a meal, bab. Here are some
phrases you could use…
[...] 가실래요?
[…] gashillaeyo?
Bạn muốn đi...?
Bạn muốn đi...?
Would you like to go (for a) […] ?
커피
cupee
Cafe
Cafe
coffee
춤추러
choomchooruh
Nhày
Nhày
dancing
술 마시러
sool mashiruh
Uống rượu
Uống rượu
drink
밥 먹으러
bab mugeuruh
Ăn, dùng bữa
Ăn, dùng bữa
meal
산책하러
sanchaekaruh
Đi bộ
Đi bộ
walk
Trả lời các lời mời
Responding to invitations
물론이죠.
Moolonijo
Đương nhiên/Chắc chắn rồi
Đương nhiên/Chắc chắn rồi
Sure
네, 가고 싶어요.
Ne, gago shipuyo.
Vâng, mình muốn đi
Vâng, mình muốn đi
Yes, I'd love to (go).
죄송하지만 못 가요.
Jwesong hajiman mot gayo.
Xin lỗi mình không thể đi
Xin lỗi mình không thể đi
I’m afraid I can’t (go).
죄송하지만 노래 못 해요.
Jwesong hajiman norae mot haeyo.
Xin lỗi mình không thể/biết hát
Xin lỗi mình không thể/biết hát
Sorry, I can’t sing.
죄송하지만 춤 못 춰요.
Jwesong hajiman choom mot chuyo.
Xin lỗi mình không biết nhảy
Xin lỗi mình không biết nhảy
Sorry, I can't dance.
내일은 어때요?
Naeil eun utdaeyo?
Ngày mai thế nào?
Ngày mai thế nào?
What about tomorrow?
Sắp xếp gặp gỡ
Arranging to meet
몇시에 만나요?
Myutshi e mannayo?
Mấy giờ gặp nhau?
Mấy giờ gặp nhau?
What time will we meet?
어디서 만나요?
Gặp ở đâu?
Gặp ở đâu?
Udisuh mannayo?
Where shall we meet?
...에서 만나요.
Gặp ở...
Gặp ở...
…esuh mannayo.
Let’s meet at…
여덟시에
Yudul shi e
Vào lúc 8 giờ
Vào lúc 8 giờ
8 o'clock
입구에서
Ibgoo esuh
Ở lối vào
Ở lối vào
No comments:
Post a Comment