Sunday, 5 April 2015

Làm thêm - 아르바이트


    • Học sinh làm thêm.
    • 아르바이트 학생

    • Tìm chỗ làm thêm.
    • 아르바이트 자리를 찾다
    • Bảng Tìm người làm thêm.
    • 아르바이트할 사람을 구함
    • Làm thêm kiếm tiền nộp học phí.
    • 아르바이트로 학비를 벌다
    • Làm thêm khi nghỉ học.
    • 방학 때 아르바이트를 하다

      • 아르바이트가다. = Đi làm thêm

Credit: http://blog.naver.com/w_comm

No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên