Friday, 10 April 2015

Đừng hiểu lầm



오해하다 - Hiểu lầm

    • hiểu lầm ý của tôi.
    • 본의를 오해하다

    • xóa bỏ sự hiểu lầm.
    • 오해를 풀다
    • sự hiểu lầm hoàn toàn.
    • 순전한 오해
    • anh hiểu lầm rồi !
    • 그는 오해했다

No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên