Từ vựng
드라이클리닝하다 - Dry-clean = Giặt khô
맡기다 = Giao, Ủy thác, giao phó
배달하다 = Phát, chuyển giao (To deliver)
Từ vựng
단 = Đoạn, khúc
줄이다 = Chủ động từ của 줄다, giảm bớt, giảm, cắt giảm.
- giảm tỷ lệ.
- 율을 줄이다
- rút ngắn câu.
- 문장을 줄이다
- giảm áp lực.
- 압력을 줄이다
- cắt giảm chi phí.
- 경비를 줄이다
- giảm âm thanh.
- 소리를 줄이다
No comments:
Post a Comment