Wednesday, 6 May 2015

Gửi tiền đi Philippines


송금하다
    • gửi tiền
    • 돈을 송금하다.
    • gửi tiền bằng điện tín.
    • 전신으로 송금하다
    • chuyển tiền bằng đường bưu điện.
    • 우편 대체로 송금하다
    • gửi tiền qua ngân hàng.
    • 은행을 통하여송금하다
    • mỗi tháng gửi 30 ngàn won cho con trai.
    • 한 달 아들한테 30만원을 송금하다


    • 통장 = Sổ ngân hàng, sổ tiết kiệm

  • 가지고 오다. - mang đến 
  • 출금표 = Phiếu chi tiền
  • 작성하다 = Soạn, điền vào
  • 수수료 = Phí môi giới, hoa hồng
  • 신분증 = Giấy chứng minh nhân dân
  • 처리하다 = Xử lý

      • xử lý phá sản.
      • 부도처리하다
      • xử lý nhiệt.
      • 열을 처리하다
      • xử lý công việc.
      • 일을 처리하다
      • giải quyết vấn đề.
      • 문제를 처리하다
      • xử lý công việc tạp vụ.
      • 잡무를 처리하다
  • 동전 = Tiền xu, đồng xu
  • 수표 = Ngân phiếu
  • 지폐 = Tiền giấy
  • 도장 = Con dấu
  • 입금표 = Phiếu gửi tiền

번호표 = Phiếu thứ tự
뽑다 = Rút, lấy ra, nhổ...
적다 = Ghi, viết
순서 = Trật tự, lượt

자동이체를 신청하다
신청하다 = Thuê bao

찍다 = Đóng

공과금 = Tiền công quả?

신청서를 작성하다 = Viết đơn xin


No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên