송금하다
- gửi tiền
- 돈을 송금하다.
- gửi tiền bằng điện tín.
- 전신으로 송금하다
- chuyển tiền bằng đường bưu điện.
- 우편 대체로 송금하다
- gửi tiền qua ngân hàng.
- 은행을 통하여송금하다
- mỗi tháng gửi 30 ngàn won cho con trai.
- 한 달 아들한테 30만원을 송금하다
- 통장 = Sổ ngân hàng, sổ tiết kiệm
가지고 오다. - mang đến
- 출금표 = Phiếu chi tiền
- 작성하다 = Soạn, điền vào
- 수수료 = Phí môi giới, hoa hồng
- 신분증 = Giấy chứng minh nhân dân
- 처리하다 = Xử lý
- xử lý phá sản.
- 부도처리하다
- xử lý nhiệt.
- 열을 처리하다
- xử lý công việc.
- 일을 처리하다
- giải quyết vấn đề.
- 문제를 처리하다
- xử lý công việc tạp vụ.
- 잡무를 처리하다
- 동전 = Tiền xu, đồng xu
- 수표 = Ngân phiếu
- 지폐 = Tiền giấy
- 도장 = Con dấu
- 입금표 = Phiếu gửi tiền
번호표 = Phiếu thứ tự
뽑다 = Rút, lấy ra, nhổ...
적다 = Ghi, viết
순서 = Trật tự, lượt
자동이체를 신청하다
신청하다 = Thuê bao
찍다 = Đóng
공과금 = Tiền công quả?
신청서를 작성하다 = Viết đơn xin
No comments:
Post a Comment