You can keep your luggage here
Anh có thể gửi (giữ / bảo quản) hành lý ở đây
2/ 짐을 보관하는 곳이 있습니다.
Có nơi giữ/bảo quản hành lý
We have the luggage store
3/ 짐을 무료로 보관해드립니다
We can take care of your luggage for free
Giữ / bảo quản hành lý miễn phí
4/ 여기 꼬리표입니다.
We could use the word Tag itself like 태그 as well like 여기 태그입니다
Đây là phiếu hành lý
This is luggage tag
5/ 물품보관증
Luggage receipt
Biên nhận hành lý
6/ 샤워실/ 화장실은 11층에 있습니다. 거기서 무료로 샤워하실 수 있습니다
There is a bathroom on 11th floor. You can take shower there for free
Có phòng tắm trên tầng 11. Anh có thể tắm miễn phí
7/ 목욕수건 좀 빌릴 수 있을까요?
I would like to borrow bath towel
Tôi muốn mượn khăn tắm (Có thể cho mượn khăn tắm không?)
8/ 낮 12시 전에 체크아웃하실 거예요
(Sẽ) Trả phòng trước 12 giờ trưa
You will check out before 12 noon
9/ 7시에 버스 타실 거예요
Sẽ lên xe lúc 7 giờ
Will get on the bus at 7
10/ 체크아웃 시간 저녁/오후 6시까지 연장 되나요?
Có thể trả phòng muộn lúc 6 giờ tối không?
Can we have late check out till 6pm?
연장하다 - Kéo dài - Extend
11/ 6시까지 연장하시면 객실비의 50퍼센트를 주셔야 합니다
Trả phòng muộn tới 6 giờ tối thì phải trả thêm 50% tiền phòng
We charge 50% of room rate (room price) for checking out late till 6pm
12/ 귀중품은 직접 휴대하십시오
Please keep your valuables by yourself
Vui lòng tự giữ đồ có giá trị
귀중품 valuables - (Đồ quý trọng) Đố có giá trị
직접 directly (in this case, do by yourself) - Trực tiếp
휴대하다 hold, possess - cầm, xách, mang vật gì theo mình
13/ 짐이 몇개 있어요?
12/ 귀중품은 직접 휴대하십시오
Please keep your valuables by yourself
Vui lòng tự giữ đồ có giá trị
귀중품 valuables - (Đồ quý trọng) Đố có giá trị
직접 directly (in this case, do by yourself) - Trực tiếp
휴대하다 hold, possess - cầm, xách, mang vật gì theo mình
13/ 짐이 몇개 있어요?
How many pieces of luggage do you have?
Anh/ chị có mấy kiện hành lý?
No comments:
Post a Comment