Hội
thoại
Từ vựng
- 즐거운 추석 보내세요. [Jeulgeoun chuseok bonaeseyo]Chúc các bạn có ngày Trung Thu thật vui vẻ.
- 풍성한 한가위 보내세요. [Pungseonghan hangawi bonaeseyo]Chúc các bạn có một Trung Thu dồi dào và sung túc.
- 쯩 떡/바잉 쯩 [jjeung tteok/baing jjeung]bánh chưng
- 집집마다 쯩 떡을 먹어요. [Jipjjimmada jjeungtteoguel meogeoyo]Nhà nào cũng ăn bánh chưng.
- 집집마다 바잉 쯩을 먹어요. [Jipjjimmada baing jjeung-eul meogeoyo]Nhà nào cũng ăn bánh chưng.
- 새 [sae]mới
- 해 [hae]năm
- 새해 [saehae]năm mới
- 복 [bok]phúc/may mắn
- 많이 [mani]nhiều
- 받~ [bat~]nhận
- ~으세요 [~euseyo]đuôi kết thúc dùng trong câu mệnh lệnh
- 새해를 축하합니다. [Saehaereul chukahamnida]Chúc mừng năm mới.
- 항상 건강하고 행복하세요. [Hangsang geonganghago haengbokaseyo]Luôn luôn khỏe mạnh và hạnh phúc nhé.
- 송편 [songpyeon]tên một loại bánh của Hàn Quốc
- 뭐예요? [mwoyeyo?]là gì?
- 추석 [chuseok]Trung thu
- ~에 [~e]vào
- 빚어 [bijeo]nặn
- 먹는 [meongneun]ăn
- 반달 [bandal]bán nguyệt
- 모양 [moyang]hình dạng
- ~의 [~ui]yếu tố ngữ pháp tạo nên cụm tính từ trong câu
- 떡 [tteok]bánh
- ~이에요 [~ieyo]là
- 햇곡식 [haetkkokssik]ngũ cốc mới thu hoạch
- ~으로 [~euro]bằng
- 만든 [mandeun]làm
- 음식 [eumsik]thức ăn
- ~과 [gwa]và
- 햇과일 [haetkkwail]hoa quả mới thu hoạch
- ~로 [~ro]bằng
- 차례를 지내요 [charyereul jinaeyo]làm lễ cúng
- 서양 [seoyang]phương Tây
- ~의 [~ui/~e]từ chỉ sở hữu cách/của
- 추수 [chusu]thu hoạch
- 감사절 [gamsajeol]Lễ tạ ơn
- ~과 [gwa]với
- 비슷해요 [biseutaeyo]tương tự / giống
- 추석 [chuseok]Trung thu
- ~은 [~eun]yếu tố ngữ pháp bổ nghĩa cho chủ đề của câu
- 어떤 [eotteon]nào/như thế nào
- 명절 [myeongjeol]ngày lễ
- ~이에요 [~ieyo]là
- 한가위/중추절 [hangawi/jungchujeol]Tết Trung thu
- 집 [jip]nhà
- ~마다 [~mada]mỗi/mọi
- 떡 [tteok]một loại bánh bột gạo của Hàn Quốc
- 국 [guk]canh
- 떡국 [tteokkuk]canh bánh Tteok
- ~을 [~eul]yếu tố bổ nghĩa cho tân ngữ trong câu
- 먹어요 [meogeoyo]ăn
- 설 [seol]Tết
- 날 [nal]ngày
- 설날 [seollal]ngày Tết
- ~에 [~e]vào
- 먹~ [meok~]ăn
- ~는 [~neun]yếu tố ngữ pháp tạo ra cụm tính từ trong câu
- 특별한 [teukppyeolhan]đặc biệt
- 음식 [eumsik]món ăn
- ~이 [~i]yếu tố ngữ pháp bổ nghĩa cho danh từ
- 있~ [it~]có
- ~나요? [~nayo?]đuôi kết thúc dùng để hỏi
- 어른 [eoreun]người lớn tuổi/người cao tuổi
- ~들 [~deul]những/các
- ~께 [~kke]yếu tố bổ nghĩa trong câu/từ dạng tôn kính của từ ‘~에게
- 세배 [sebae] hành động cúi lạy người lớn tuổi trong dịp lễ Tết
- ~를 [~reul]yếu tố đi kèm để bổ nghĩa cho danh từ
- 드려요 [deuryeoyo]dâng/biếu
- 세배를 드려요. [sebaereul deuryeoyo]cúi lạy người lớn tuổi
- 세뱃돈 [sebaetton]tiền lì xì
- 덕담 [deokttam]lời chúc từ người lớn tuổi
- 조상 [josang]tổ tiên
- ~들 [~deul]từ chỉ số nhiều/những/các
- ~께/ ~에게 [~kke] / [~ege]yếu tố bổ nghĩa trong câu/từ dạng tôn kính của từ
- 차례를 지내~ [charyereul jinae~]xuất phát từ cụm động từ
- 차례를 지내다[charyereul jinaeda]thờ cúng
- ~고 [~go]và
- 차례 [charye]việc thờ cúng / thứ tự / trật tự
- 제사 [jesa]ngày giỗ tổ tiên / việc thắp hương thờ cúng vào ngày rằm, ngày mồng 1 đầu tháng
- 설 [seol]Tết Nguyên Đán
- ~에는 [~eneun]vào
- 무얼 [mueol]gì / cái gì
- ~하죠? [hajyo?]làm
- 양력 [yangnyeok]dương lịch
- 양력 설/신정 [yangnyeok seol/sinjeong]Tết dương lịch
- 음력 설/구정 [eumnyeok seol/gujeong]Tết âm lịch
- 추석 [chuseok]Tết Trung Thu
- ~은 [~eun]yếu tố làm chủ ngữ
- 음력 [eumnyeok]âm lịch
- 팔 [pal]8
- 월 [wol]tháng
- 십 [sip]10
- 오 [o]5
- 일 [il]ngày
- 팔월 십오일 [parwol siboil]ngày 15 tháng 8
- ~이에요 [~ ieyo]là
- 설 [seol]Tết Nguyên Đán
- ~은 [~eun]làm yếu tố chủ ngữ
- 음력 [eumnyeok]âm lịch
- 일 [il]một
- 월 [wol]tháng
- 일 [il]ngày
- 일월 일일 [irwol iril]ngày mồng 1 tháng 1
- ~이고 [~igo]là
- 설 [seol]Tết Nguyên Đán
- 날 [nal]ngày
- 설날 [seollal]ngày Tết
- 추석 [chuseok]Tết Trung Thu
- 추석날 [chuseongnal]Tết Trung Thu
- ~과 [~gwa]và
- ~이에요 [~ieyo]là
- 한국 [Han-guk]Hàn Quốc
- ~의 [~ui/~e]của
- 가장 [gajang]nhất
- 큰 [keun]to/lớn
- 명절 [myeongjeol]ngày lễ
- 언제예요? [eonjeyeyo?]là khi nào / là bao giờ / là gì?
- 베트남 [Beteunam]Việt Nam
- 베트남의 가장 큰 명절은 언제예요? [Beteunamui gajang keun myeongjeoreun eonjeyeyo?]Ngày lễ truyền thống lớn nhất của Việt Nam là gì?
Nghe: http://rki.kbs.co.kr/learn_korean/lessons/e_index.htm?learn_id=0309 và click vào "Flash dialog"
No comments:
Post a Comment