Hội
thoại
Từ vựng
- 일 일 구 [il il gu]119
- 일일구 좀 불러 주세요. [Ililgu jom bulleo juseyo]Xin gọi giúp cho tôi 119.
- 빠뜨리지 말고 [ppatteuriji malgo]không nên bỏ qua / không nên bỏ quên
- 매일 [maeil]hàng ngày / mỗi ngày
- 들으셔야 돼요 [deureusyeoya dwaeyo]phải nghe
- 케이비에스 월드 라디오(KBS WORLD Radio)를 빠뜨리지 말고 매일 들으셔야 돼요. [KBS world radio-reul ppatteuriji malgo maeil deureusyeoya dwaeyo]Bạn không nên bỏ quên chuyên mục KBS world radio và phải nghe hàng ngày
- 머리 [meori]đầu
- 아파요 [apayo]đau
- 입맛 [immat]khẩu vị
- 없어요 [eopsseoyo]không có / mất
- 아주 피곤해요 [Aju Pigonhaeyo]Tôi rất mệt.
- 머리가 아파요. [Meoriga apayo]Tôi đau đầu
- 입맛이 없어요. [Immasi eopsseoyo]Tôi mất khẩu vị. / Tôi cảm thấy không muốn ăn gì cả.
- 병원 [byeong-won]bệnh viện
- 앞 [ap]trước
- 상가 [sangga]trung tâm thương mại
- 건물 [geonmul]tòa nhà
- 일층 [ilcheung]tầng 1
- ~에 [~e]ở / tại
- 있어요 [isseoyo]có
- 이/여기 [i/yeogi]đây
- 근처 [geuncheo]gần
- ~에 [~e]ở
- 약국 [yakkuk]hiệu thuốc
- ~이 [~i]yếu tố ngữ pháp biểu hiện “yakkuk” là chủ ngữ trong câu
- 있나요? [innayo?]có
- 이 근처에 은행이 있나요? [I geuncheo-e eunhaengi innayo?]Ở gần đây có ngân hàng nào không?
- 이 근처에 우체국이 있나요? [I geuncheo-e uchegugi innayo?]Ở gần đây có bưu điện nào không?
- 이 [i]này
- 처방전 [cheobangjeon]đơn thuốc
- ~을 [~eul]yếu tố ngữ pháp bổ nghĩa cho từ “cheobangjeon”
- 가지~ [gaji~]cầm
- ~고 [~go]và
- 약국 [yakkuk]hiệu thuốc
- ~으로 [~euro]đến / tới
- 가세요 [gaseyo]hãy đi
- 자 [ja]nào
- 간호사 [ganhosa]y tá
- ~를 [~reul]yếu tố ngữ pháp bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó
- 따라 [ttara]đi theo
- 주사실 [jusasil]phòng tiêm
- ~로 [~ro]đến / tới
- 가세요 [gaseyo]hãy đi
- ~실 [~sil]phòng
- 진찰실 [jinchalsil]phòng khám
- 수술실 [susulsil]phòng phẫu thuật
- 응급실 [eunggeupssil]phòng cấp cứu
- 무리하~ [muriha~]làm việc nặng
- ~지 말고 [~ji malgo]đừng / không nên
- 푹 [puk]thoải mái
- 쉬셔~ [swisyeo~]nghỉ ngơi
- ~야 돼요 [~ya dwaeyo]phải
- 어제 [eoje]hôm qua
- 등산 [deungsan]leo núi
- 갔~ [gat~]đã đi
- ~다가 [~daga]yếu tố ngữ pháp biểu hiện hành động trước đang diễn ra thì có sự xuất hiện của hành động sau
- 비 [bi]mưa
- ~를 [~reul]yếu tố ngữ pháp bổ nghĩa cho danh từ mưa
- 좀 [jom]một chút/một ít
- 맞았어요 [majasseoyo]bị dính mưa / bị mắc mưa
- 최근 [choegeun]gần đây
- ~에 [~e]vào/ở
- 과로한 [gwarohan]quá sức
- 일 [il]việc
- 있어요? [isseoyo?]có
- 과로 [gwaro]quá sức
- 과~ [gwa~]biểu hiện một hành động nào đó vượt quá mức
- 과식했어요. [gwasikaesseoyo]đã ăn quá nhiều
- 과음했어요. [gwaeumhaesseoyo]đã uống quá nhiều rượu
- 웃옷 [udot]áo
- 좀 [jom]một chút
- 올려~ [ollyeo~]nâng lên/kéo lên
- 보세요 [boseyo]cấu trúc mệnh lệnh khi yêu cầu ai đó thử làm gì
- 올려 보세요. [ollyeo boseyo]hãy kéo lên
- 웃~ [ut~]trên/thêm vào
- 웃어른 [udeoreun]người lớn tuổi / người trên
- 웃돈 [utton]số tiền trả thêm vào ngoài tiền giá gốc
- 자 [ja]nào
- 자, 가자! [Ja, gaja]Nào, chúng ta đi thôi!
- 아- 하고 [a hago]kêu a / nói a
- 입 [ip]miệng
- 좀 [jom]một chút
- 벌려~ [beollyeo]há
- 보세요 [boseyo]cấu trúc mệnh lệnh khi yêu cầu ai đó thử làm gì
- 기침 [gichim]ho
- ~도 [~do]cũng
- 좀 [jom]một chút
- 기침도 좀 나고 [gichimdo jom nago]bị ho một chút
- 코 [ko]mũi
- ~가 [~ga]yếu tố ngữ pháp biểu hiện danh từ đứng trước nó là chủ ngữ trong câu
- 막혀요 [makyeoyo]bị tắc / bị nghẽn
- 콧물이 나요. [Konmuri nayo]Tôi bị chảy nước mũi.
- 기침 [gichim]ho
- ~이나 [~ina]hoặc
- 가래 [garae]đờm
- ~는 [~neun]yếu tố ngữ pháp bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó
- 없어요 [eopsseoyo]không có
- 재채기 [jaechaegi]hắt hơi
- 재채기가 나요? [Jaechaegiga nayo?]Anh có bị hắt hơi không?
- 열이 나~ [yeori na~]bị sốt
- ~고 [~go]từ liên kết/và
- 온몸 [onmom]toàn thân
- ~이 [~i]yếu tố ngữ pháp chỉ rõ danh từ đứng trước nó là chủ ngữ trong câu
- 쑤셔요 [ssusyeoyo]đau nhức /đâm/chọc/đau đớn như bị kim châm
- 몸살 났어요 [Momsal nasseoyo]đau nhức toàn thân
- 어디 [eodi]ở đâu
- ~가[~ga]yếu tố ngữ pháp chỉ rõ danh từ đứng trước nó làm chủ ngữ trong câu
- 아파~ [apa~]đau
- ~서 [~seo]vì(đuôi liên kết chỉ nguyên nhân)
- 오셨어요? [osyeosseoyo?]đến
- 어디가 안 좋으세요? [Eodiga an jo-euseyo?]Anh thấy không khỏe ở đâu?
- 어디가 불편하세요? [Eodiga bulpyeonhaseyo?]Anh thấy khó chịu ở đâu?
Nghe: http://rki.kbs.co.kr/learn_korean/lessons/e_index.htm?learn_id=0310 và click vào "Flash dialog"
No comments:
Post a Comment