Monday, 20 January 2014

Sở thích

Hi thoi

  • Cheolsu :
  • 안녕하세요. 주말 잘 보내셨어요?
    [Annyeong-haseyo. Jumal jal bonaesyeosseoyo?]
    Xin chào. Anh nghỉ cuối tuần vui vẻ chứ?
  • Bill :
  • 네, 친구랑 북한산에 갔었어요.
    [Ne, chin-gurang bukansane gasseosseoyo.]
    Vâng. Tôi đã đi leo núi Bukhan với bạn.
  • Cheolsu :
  • 등산을 좋아하세요?
    [Deungsaneul joahaseyo?]
    Anh có thích leo núi không?
  • Bill :
  • 네. 아주 좋아해요. 철수씨도 등산을 좋아하세요?
    [Ne, aju joahaeyo. Cheolsussido deungsaneul joahaseyo?]
    Vâng, tôi rất thích. Anh Cheolsu có thích leo núi không?
  • Cheolsu :
  • 네. 아주 좋아해요. 한국에 있는 산은 거의 다 가봤어요.
    [Ne, aju joahaeyo. Han-guge inneun saneun geo-ui da gabwasseoyo.]
    Vâng, tôi rất thích. Tôi đã đến hầu hết tất cả các ngọn núi ở Hàn Quốc.
  • Bill :
  • 어느 산이 가장 좋았어요?
    [Eoneu sani gajang joasseoyo?]
    Anh thích nhất núi nào?
  • Cheolsu :
  • 지리산이 제일 좋았어요. 특히 가을 단풍이 아름다워요.
    [Jirisani jeil joasseoyo. Teuki ga-eul danpung-i reumdawoyo.]
    Tôi thích nhất núi Jiri. Đặc biệt, lá đổi màu vào mùa thu rất đẹp.
  • Bill :
  • 이번 주말에도 산에 가셨어요?
    [Ibeon jumaredo sane gasyeosseoyo?]
    Cuối tuần vừa rồi anh cũng đi leo núi à?
  • Cheolsu :
  • 아니오, 이번 주말에는 아내와 영화를 봤어요.
    [Anio, ibeon jumareneun anaewa yeong-hwareul bwasseoyo.]
    Không, cuối tuần vừa rồi, tôi đi xem phim với vợ tôi.
  • Bill :
  • 무슨 영화를 보셨어요?
    [Museun yeong-hwareul bosyeosseoyo?]
    Anh xem phim gì?
  • Cheolsu :
  • 친구라는 한국 영화를 봤어요. 아주 재미있었어요.
    [Chin-guraneun han-guk yeong-hwareul bwasseoyo. Aju jaemi-isseosseoyo.]
    Chúng tôi xem bộ phim Hàn Quốc “Những người bạn”. Phim rất hay.
  • Bill :
  • 영화를 자주 보세요?
    [Yeong-hwareul jaju boseyo?]
    Anh có thường đi xem phim không?
  • Cheolsu :
  • 네, 제 아내 취미가 영화 감상이에요.
    [Ne, je anae chwimiga yeong-hwa gamsang-ieyo.]
    Có. Sở thích của vợ tôi là xem phim.


Từ vựng
  • 취미 [chwimi]sở thích
  • 뭐 [mwo]gì / cái gì
  • ~예요? [~yeyo?]
  • 뭐예요? [mwoyeyo?]là gì?
  • 취미가 뭐예요? [Chwimiga mwoyeyo?]Sở thích của bạn là gì?
  • 아니요 [Aniyo]Không
  • 안 [an]không
  • 아니요, 안 좋아해요. [Aniyo, an joahaeyo]Không, tôi không thích.
  • 싫어해요 [sireohaeyo]ghét
  • 아니요, 싫어해요. [Aniyo, sireohaeyo]Không, tôi không thích.
  • 제 [je]của tôi
  • 아내 [anae]vợ
  • 취미 [chwimi]sở thích
  • ~가 [~ga]yếu tố ngữ pháp biểu hiện chủ ngữ trong câu
  • 영화 [yeong-hwa]phim
  • 감상 [gamsang]thưởng thức
  • ~이에요 [~ieyo]
  • 음악 [eumak]âm nhạc
  • 제 취미는 음악 감상이에요. [Je chwimineun eumak gamsang-ieyo]Sở thích của tôi là nghe nhạc.
  • 그림 그리기 [geurim geurigi]vẽ tranh
  • 제 취미는 그림 그리기예요. [Je chwimineun geurim geurigi-yeyo]Sở thích của tôi là vẽ tranh.
  • 영화 [yeong-hwa]phim
  • ~를 [~reul]yếu tố ngữ pháp bổ nghĩa cho danh từ
  • 자주 [jaju]thường/thường xuyên
  • 보세요? [boseyo?]có xem không?
  • 네, 저는 영화를 자주 봐요. [Ne, jeoneun yeong-hwareul jaju bwayo]Có, tôi thường xuyên xem phim.
  • 가끔 [gakkeum]thỉnh thoảng
  • 저는 영화를 가끔 봐요. [Jeoneun yeong-hwareul gakkeum bwayo]Tôi thỉnh thoảng xem phim.
  • 저는 영화를 거의 안 봐요. [Jeoneun yeong-hwareul geo-ui an bwayo]Tôi không bao giờ xem phim.
  • 아주 [aju]rất
  • 재미있었어요 [jaemi-isseosseoyo]thú vị / hay
  • 재미있어요 [jaemi-isseoyo]hay / thú vị
  • 재미없어요./재미없었어요. [jaemi-eopsseoyo/jaemi-eopsseosseoyo]không hay.
  • 그저 그래요./그저 그랬어요. [geujeo geuraeyo/geujeo geuraesseoyo]cũng bình thường.
  • 친구 [chin-gu]bạn
  • ~라는 [~raneun]tên là/mang tên/có tên
  • ‘친구’라는 한국 영화 [chin-guraneun han-guk yeong-hwa]bộ phim Hàn Quốc có tên ‘Những người bạn’
  • ~를 [~reul]yếu tố ngữ pháp bổ nghĩa cho cả cụm danh từ này
  • 봤어요 [bwasseoyo]đã xem
  • ‘유리구두’라는 한국 드라마를 봤어요. [Yuriguduraneun Han-guk deuramareul bwasseoyo]Tôi đã xem bộ phim truyền hình Hàn Quốc ‘Giày thủy tinh’.
  • 한국 드라마 [Han-guk deurama]phim truyền hình Hàn Quốc
  • 유리구두 [yurigudu]giày thủy tinh
  • ‘시클로’라는 베트남 영화를 봤어요. [Sikeulloraneun beteunam yeong-hwareul bwasseoyo]Tôi đã xem bộ phim Việt Nam ‘Xích lô’.
  • 무슨 [museun]
  • 영화를 [yeong-hwareul]phim
  • 보셨어요 [bosyeosseoyo]đã xem
  • 액션 영화 [aekssyeon yeong-hwa]phim hành động
  • 공포 영화 [gongpo yeong-hwa]phim kinh dị
  • 애니메이션 [aenimeisyeon]phim hoạt hình
  • 멜로 영화 [mello yeong-hwa]phim tâm lý / phim tình cảm
  • 코미디 영화 [komidi yeong-hwa]bộ phim hài
  • 아니요 [aniyo]không
  • 이번 주말 [ibeon jumal]cuối tuần vừa rồi
  • ~에 [~e]vào
  • ~는 [~neun]yếu tố ngữ pháp mang ý nghĩa nhấn mạnh
  • 아내 [anae]vợ
  • ~와 [~wa]với
  • 영화 [yeonghwa]phim
  • ~를 [~reul]yếu tố ngữ pháp bổ trợ cho danh từ đứng trước nó
  • 봤어요 [bwasseoyo]đã xem
  • 이번 [ibeon]lần vừa rồi / lần sắp tới
  • 주말 [jumal]cuối tuần
  • ~에 [~e]vào(yếu tố ngữ pháp chỉ thời gian)
  • ~도 [~do]cũng
  • 이번 주말에도 [ibeon jumaredo]cuối tuần vừa rồi
  • 산 [san]núi
  • ~에 [~e]yếu tố ngữ pháp chỉ điểm đến
  • 가셨어요? [gasyeosseoyo?]đã đi leo núi à
  • 특히 [teuki]đặc biệt
  • 가을 [ga-eul]mùa thu
  • 단풍 [danpung]hiện tượng lá đổi màu vào mùa thu/những chiếc lá đổi màu đó
  • ~이 [~i]yếu tố ngữ pháp nêu rõ từ đứng trước nó là chủ ngữ trong câu
  • 아름다워요 [areumdawoyo]đẹp
  • 단풍놀이 [danpungnori]Đi ngắm cảnh lá đổi màu.
  • 지리산 [Jirisan]núi Jiri
  • ~이 [~i]yếu tố ngữ pháp nêu rõ danh từ đứng trước nó là chủ ngữ trong câu
  • 제일/가장 [jeil/gajang]nhất
  • 좋았어요 [joasseoyo]thích
  • 판시팡 산이 제일 높아요. [Panssipang sani jeil nopayo]Phan-xi-păng là ngọn núi cao nhất.
  • 한라산이 제일 높아요. [Hallasani jeil nopayo]Ngọn núi Halla cao nhất.
  • 어느 [eoneu]nào
  • 산 [san]núi
  • ~이 [~i]từ bổ trợ để nêu rõ “san”
  • 가장 [gajang]nhất (được dùng trong mẫu câu so sánh tuyệt đối)
  • 좋았어요 [joasseoyo]tốt / thích
  • 높아요 [nopayo]cao
  • 가장 높아요 [gajang nopayo]cao nhất
  • 한국에서 어느 산이 가장 높아요? [Han-gugeseo eoneu sani gajang nopayo?]Ngọn núi nào cao nhất ở Hàn Quốc?
  • 베트남에서 어느 산이 가장 높아요? [Beteunameseo eoneu sani gajang nopayo?]Ngọn núi nào cao nhất ở Việt Nam?
  • 한국에 있는 [han-guge inneun]ở Hàn Quốc
  • 산 [san]núi
  • 거의 [geo-ui]hầu hết
  • 다 [da]tất cả
  • 가 봤어요 [ga bwasseoyo]đã từng đi
  • 아주 [aju]rất
  • 좋아해요 [joahaeyo]thích
  • ~도 [~do]cũng
  • 등산을 좋아해요? [deungsaneul joahaseyo?]có thích leo núi không?
  • 등산 [deungsan]leo núi
  • ~을 [~eul]yếu tố ngữ pháp bổ nghĩa cho danh từ trong câu
  • 좋아하세요? [joahaseyo?]có thích không?
  • 좋아해? [joahae?]có thích không?
  • 음악 [eumak]âm nhạc
  • 음악을 좋아하세요? [Eumageul joahaseyo?]Bạn có thích nghe nhạc không?
  • 김치를 좋아하세요? [Kimchireul joahaseyo?]Bạn có thích kim chi không?
  • 베트남 쌀국수 [Beteunam ssalgukssu]phở Việt Nam
  • 베트남 쌀국수를 좋아하세요? [Beteunam ssalgukssureul joahaseyo?]Bạn có thích phở Việt Nam không?
  • 친구 [chin-gu]bạn
  • ~랑 [~rang]và/với
  • 북한산 [bukansan]núi Bukan
  • ~에 [~e]đến/tới
  • 갔었어요 [gasseosseoyo]đã đi
  • 주말 [jumal]cuối tuần
  • 잘 [jal]tốt/hay
  • 보내셨어요 [bonaesyeosseoyo]trải qua một khoảng thời gian nào đó
  • 지내셨어요?/쉬셨어요?[jinaesyeosseoyo?/swisyeosseoyo?]trải qua một khoảng thời gian nào đó / nghỉ
  • 주말 잘 지내셨어요?/주말 잘 쉬셨어요? [Jumal jal jinaesyeosseoyo?/Jumal jal swisyeosseoyo?]Anh nghỉ cuối tuần vui vẻ chứ?




No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên