Hội
thoại
Từ vựng
- 취미 [chwimi]sở thích
- 뭐 [mwo]gì / cái gì
- ~예요? [~yeyo?]là
- 뭐예요? [mwoyeyo?]là gì?
- 취미가 뭐예요? [Chwimiga mwoyeyo?]Sở thích của bạn là gì?
- 아니요 [Aniyo]Không
- 안 [an]không
- 아니요, 안 좋아해요. [Aniyo, an joahaeyo]Không, tôi không thích.
- 싫어해요 [sireohaeyo]ghét
- 아니요, 싫어해요. [Aniyo, sireohaeyo]Không, tôi không thích.
- 제 [je]của tôi
- 아내 [anae]vợ
- 취미 [chwimi]sở thích
- ~가 [~ga]yếu tố ngữ pháp biểu hiện chủ ngữ trong câu
- 영화 [yeong-hwa]phim
- 감상 [gamsang]thưởng thức
- ~이에요 [~ieyo]là
- 음악 [eumak]âm nhạc
- 제 취미는 음악 감상이에요. [Je chwimineun eumak gamsang-ieyo]Sở thích của tôi là nghe nhạc.
- 그림 그리기 [geurim geurigi]vẽ tranh
- 제 취미는 그림 그리기예요. [Je chwimineun geurim geurigi-yeyo]Sở thích của tôi là vẽ tranh.
- 영화 [yeong-hwa]phim
- ~를 [~reul]yếu tố ngữ pháp bổ nghĩa cho danh từ
- 자주 [jaju]thường/thường xuyên
- 보세요? [boseyo?]có xem không?
- 네, 저는 영화를 자주 봐요. [Ne, jeoneun yeong-hwareul jaju bwayo]Có, tôi thường xuyên xem phim.
- 가끔 [gakkeum]thỉnh thoảng
- 저는 영화를 가끔 봐요. [Jeoneun yeong-hwareul gakkeum bwayo]Tôi thỉnh thoảng xem phim.
- 저는 영화를 거의 안 봐요. [Jeoneun yeong-hwareul geo-ui an bwayo]Tôi không bao giờ xem phim.
- 아주 [aju]rất
- 재미있었어요 [jaemi-isseosseoyo]thú vị / hay
- 재미있어요 [jaemi-isseoyo]hay / thú vị
- 재미없어요./재미없었어요. [jaemi-eopsseoyo/jaemi-eopsseosseoyo]không hay.
- 그저 그래요./그저 그랬어요. [geujeo geuraeyo/geujeo geuraesseoyo]cũng bình thường.
- 친구 [chin-gu]bạn
- ~라는 [~raneun]tên là/mang tên/có tên
- ‘친구’라는 한국 영화 [chin-guraneun han-guk yeong-hwa]bộ phim Hàn Quốc có tên ‘Những người bạn’
- ~를 [~reul]yếu tố ngữ pháp bổ nghĩa cho cả cụm danh từ này
- 봤어요 [bwasseoyo]đã xem
- ‘유리구두’라는 한국 드라마를 봤어요. [Yuriguduraneun Han-guk deuramareul bwasseoyo]Tôi đã xem bộ phim truyền hình Hàn Quốc ‘Giày thủy tinh’.
- 한국 드라마 [Han-guk deurama]phim truyền hình Hàn Quốc
- 유리구두 [yurigudu]giày thủy tinh
- ‘시클로’라는 베트남 영화를 봤어요. [Sikeulloraneun beteunam yeong-hwareul bwasseoyo]Tôi đã xem bộ phim Việt Nam ‘Xích lô’.
- 무슨 [museun]gì
- 영화를 [yeong-hwareul]phim
- 보셨어요 [bosyeosseoyo]đã xem
- 액션 영화 [aekssyeon yeong-hwa]phim hành động
- 공포 영화 [gongpo yeong-hwa]phim kinh dị
- 애니메이션 [aenimeisyeon]phim hoạt hình
- 멜로 영화 [mello yeong-hwa]phim tâm lý / phim tình cảm
- 코미디 영화 [komidi yeong-hwa]bộ phim hài
- 아니요 [aniyo]không
- 이번 주말 [ibeon jumal]cuối tuần vừa rồi
- ~에 [~e]vào
- ~는 [~neun]yếu tố ngữ pháp mang ý nghĩa nhấn mạnh
- 아내 [anae]vợ
- ~와 [~wa]với
- 영화 [yeonghwa]phim
- ~를 [~reul]yếu tố ngữ pháp bổ trợ cho danh từ đứng trước nó
- 봤어요 [bwasseoyo]đã xem
- 이번 [ibeon]lần vừa rồi / lần sắp tới
- 주말 [jumal]cuối tuần
- ~에 [~e]vào(yếu tố ngữ pháp chỉ thời gian)
- ~도 [~do]cũng
- 이번 주말에도 [ibeon jumaredo]cuối tuần vừa rồi
- 산 [san]núi
- ~에 [~e]yếu tố ngữ pháp chỉ điểm đến
- 가셨어요? [gasyeosseoyo?]đã đi leo núi à
- 특히 [teuki]đặc biệt
- 가을 [ga-eul]mùa thu
- 단풍 [danpung]hiện tượng lá đổi màu vào mùa thu/những chiếc lá đổi màu đó
- ~이 [~i]yếu tố ngữ pháp nêu rõ từ đứng trước nó là chủ ngữ trong câu
- 아름다워요 [areumdawoyo]đẹp
- 단풍놀이 [danpungnori]Đi ngắm cảnh lá đổi màu.
- 지리산 [Jirisan]núi Jiri
- ~이 [~i]yếu tố ngữ pháp nêu rõ danh từ đứng trước nó là chủ ngữ trong câu
- 제일/가장 [jeil/gajang]nhất
- 좋았어요 [joasseoyo]thích
- 판시팡 산이 제일 높아요. [Panssipang sani jeil nopayo]Phan-xi-păng là ngọn núi cao nhất.
- 한라산이 제일 높아요. [Hallasani jeil nopayo]Ngọn núi Halla cao nhất.
- 어느 [eoneu]nào
- 산 [san]núi
- ~이 [~i]từ bổ trợ để nêu rõ “san”
- 가장 [gajang]nhất (được dùng trong mẫu câu so sánh tuyệt đối)
- 좋았어요 [joasseoyo]tốt / thích
- 높아요 [nopayo]cao
- 가장 높아요 [gajang nopayo]cao nhất
- 한국에서 어느 산이 가장 높아요? [Han-gugeseo eoneu sani gajang nopayo?]Ngọn núi nào cao nhất ở Hàn Quốc?
- 베트남에서 어느 산이 가장 높아요? [Beteunameseo eoneu sani gajang nopayo?]Ngọn núi nào cao nhất ở Việt Nam?
- 한국에 있는 [han-guge inneun]ở Hàn Quốc
- 산 [san]núi
- 거의 [geo-ui]hầu hết
- 다 [da]tất cả
- 가 봤어요 [ga bwasseoyo]đã từng đi
- 아주 [aju]rất
- 좋아해요 [joahaeyo]thích
- ~도 [~do]cũng
- 등산을 좋아해요? [deungsaneul joahaseyo?]có thích leo núi không?
- 등산 [deungsan]leo núi
- ~을 [~eul]yếu tố ngữ pháp bổ nghĩa cho danh từ trong câu
- 좋아하세요? [joahaseyo?]có thích không?
- 좋아해? [joahae?]có thích không?
- 음악 [eumak]âm nhạc
- 음악을 좋아하세요? [Eumageul joahaseyo?]Bạn có thích nghe nhạc không?
- 김치를 좋아하세요? [Kimchireul joahaseyo?]Bạn có thích kim chi không?
- 베트남 쌀국수 [Beteunam ssalgukssu]phở Việt Nam
- 베트남 쌀국수를 좋아하세요? [Beteunam ssalgukssureul joahaseyo?]Bạn có thích phở Việt Nam không?
- 친구 [chin-gu]bạn
- ~랑 [~rang]và/với
- 북한산 [bukansan]núi Bukan
- ~에 [~e]đến/tới
- 갔었어요 [gasseosseoyo]đã đi
- 주말 [jumal]cuối tuần
- 잘 [jal]tốt/hay
- 보내셨어요 [bonaesyeosseoyo]trải qua một khoảng thời gian nào đó
- 지내셨어요?/쉬셨어요?[jinaesyeosseoyo?/swisyeosseoyo?]trải qua một khoảng thời gian nào đó / nghỉ
- 주말 잘 지내셨어요?/주말 잘 쉬셨어요? [Jumal jal jinaesyeosseoyo?/Jumal jal swisyeosseoyo?]Anh nghỉ cuối tuần vui vẻ chứ?
Nghe: http://rki.kbs.co.kr/learn_korean/lessons/e_index.htm?learn_id=0307 và click vào "Flash dialog"
No comments:
Post a Comment