- during US [|dʊrɪŋ] UK [|djʊərɪŋ]
-
[전치사] … 동안[내내], (…하는) 중에
1990년대에 - in/over the course of…
- down through something
- while US·UK [waɪl] UK
-
[접속사] …하는 동안[사이]
우리가 잠이 든 사이에 도둑이 든 게 틀림없어. - baby face US
-
동안(童顔)(인 사람)
- NHẬP MÔN
- SƠ CẤP
- TRUNG CẤP
- VIDEO
- DU LỊCH - KHÁCH SẠN CỦA ĐÀI KBS
- 9 CẤP NGỮ PHÁP TTMIK
- TIẾNG HÀN QUA TRANH ẢNH
- (CÁI ĐÓ) NÓI NHƯ THẾ NÀO
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment