Wednesday, 16 April 2014

Điện thoại

1 여보세요. yeoboseyo
Hello?

>> 안녕히 계세요.
annyeongi gyeseyo
Goodbye.

 2 지금 통화 괜찮으세요?
jigeum tonghwa gwaenchaneuseyo
Are you available now? (Lit. Is it alright to call now?)

>> 제가 다시 전화할게요.
jega dasi jeonhwahalgeyo
I will call you back.

3 실례지만, 누구세요?
sillyejiman nuguseyo
Excuse me, who is this?

4 잠깐만요./ 잠깐만 기다려 주세요. (formal)
jamkkanmanyo/ jamkkanman gidalyeo juseyo
Hold on a minute./ Just a minute.

5 전화 잘못 거셨어요./ 전화 잘못 거셨습니다.
jeonhwa jalmot geosyeosseoyo/ jeonhwa jalmot geosyeotseumnida
You have called the wrong number.

No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên