Saturday, 22 November 2014

Tiếng Hàn trong ngành dịch vụ khách sạn - Tự soạn thêm cho Bài 01


1/ Please provide us with your credit card number

당신의 신용카드 번호를 기재하십시오
(provide 제공하다, but in hotel we dont use '제공하다' but '기재하다' : fill in of formal form)

Vui lòng cung cấp cho chúng tôi (cho xin) số thẻ tín dụng



2/ Please give us CVV number

CVV 번호를 기재하십시오   (same)

Vui lòng cho chúng tôi xin số CVV



3/ Please tell us the card expiry date

카드 유효기간을 기재하십시오 
(same   -  I thought it is for filling a document, so I used 기재하다. If you wanna know original meaning of the verbs, ask me)

Vui lòng cho chúng tôi biết ngày hết hạn của thẻ


4/ Cardholder’s name as printed on the credit card

카드에 인쇄된 카드 소유자의 이름

Tên của chủ thẻ giống đúng như tên được in trên thẻ.


5/ Credit card type                  Visa / Master /American express            

신용카드 종류                비자 / 마스터 / 아메리칸 익스프레스

Loại thẻ tín dụng                Visa/Master/American Express


6/ I authorize the Hilton hotel to charge my credit card number.
  
카드 번호를 통해 결제하는 것에 동의합니다
(동의하다 is to agree, and 서명하다 is to authorize, but here in korean 서명하다 sounds too awkward )

Tôi ủy quyền/cho phép khách sạn Hilton cà thẻ của tôi (tính tiền trên thẻ tín dụng của tôi)


7/ In order to process your booking, please provide us with the following information.
   
당신의 예약을 처리하기 위해, 다음의 정보를 제공해주시기 바랍니다

Để hoàn thành việc đặt phòng (xử lý việc đặt phòng)  , vui lòng cung cấp cho chúng tôi thông tin sau




8/ Please fill out the Hotel registration form    

호텔 등록 양식을 작성해주세요

Vui lòng điền vào đơn đăng ký của khách sạn


Title       Mr       Mrs                    Ms          
제목
(Chức danh)


First name    
이름
Tên

Middle name      
(Doesn't exist in Korean, maybe smth like 중간 이름)

Tên đệm (Ở đây, cậu Kim dịch là tên giữa. Kim cho rằng trong tiếng Hàn không tồn tại Middle name)

Last name (Family name)    
 성
Họ


Full name  
이름 전체
Họ tên


Date of birth
생년월일
Ngày tháng năm sinh

Nationality  
국적
Quốc tịch

Home address 
주소
Địa chỉ nhà

Arrival date 
도착 일자
Ngày đến

Departure date 
 출발 일자
Ngày đi (ngày rời)

Check-in date : 
체크인 일자
Ngày nhận phòng

Check-out date 
체크아웃 일자
Ngày trả phòng


Marital status  
결혼 상태                     
Tình trạng hôn nhân

Married                  Single              Divorced                기혼 / 미혼/ 이혼 - Kết hôn / Độc thân/ Ly dị


Room rate:                          
요금  
Giá phòng

50USD per night with breakfast
조식 포함 하루에 50달러
50 đô Mỹ một đêm bao gồm ăn sáng

45USD per night without breakfast           
조식 제외 하루에 45달러
45 đô Mỹ một đêm không bao gồm ăn sáng


Number of nights stay     
숙박일수
Số đêm lưu trú

Number of guests in party     
파티에 참석하는 손님들의 수
Số khách (người) trong nhóm

Passport number              
 여권 번호
Số hộ chiếu

Issued at      
발행 일자  (~~에 발행된)
Phát hành ở (tại)

Method of payment:             Cash            Card                  Cheque                
지불 방식 :                         현금             카드                 수표
Phương thức thanh toán        Tiền mặt       Thẻ                    Séc


Gender                             Male                                  Female      
성별                                남성                                  여성
Giới tính                             Nam                                  Nữ


Email    이메일

Mobile phone number    
휴대폰 번호
Số điện thoại di động

Home phone number      
자택 전화번호
Số điện thoại nhà

Emergency contact      
긴급 연락처
(Địa chỉ) Liên lạc khẩn cấp

Signature               
서명
Chữ ký


(Người dịch: 김성현)

No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên