1/ Please provide us with your credit card number
당신의 신용카드 번호를 기재하십시오
(provide 제공하다, but in hotel we dont use '제공하다' but '기재하다' : fill in of formal form)
Vui lòng cung cấp cho chúng tôi (cho xin) số thẻ tín dụng
2/ Please give us CVV number
CVV 번호를 기재하십시오 (same)
Vui lòng cho chúng tôi xin số CVV
3/ Please tell us the card expiry date
카드 유효기간을 기재하십시오
(same - I thought it is for filling a document, so I used 기재하다. If you wanna know original meaning of the verbs, ask me)
Vui lòng cho chúng tôi biết ngày hết hạn của thẻ
4/ Cardholder’s name as printed on the credit card
카드에 인쇄된 카드 소유자의 이름
Tên của chủ thẻ giống đúng như tên được in trên thẻ.
5/ Credit card type Visa / Master /American express
신용카드 종류 비자 / 마스터 / 아메리칸 익스프레스
Loại thẻ tín dụng Visa/Master/American Express
6/ I authorize the Hilton hotel to charge my credit card number.
카드 번호를 통해 결제하는 것에 동의합니다
(동의하다 is to agree, and 서명하다 is to authorize, but here in korean 서명하다 sounds too awkward )
Tôi ủy quyền/cho phép khách sạn Hilton cà thẻ của tôi (tính tiền trên thẻ tín dụng của tôi)
7/ In order to process your booking, please provide us with the following information.
당신의 예약을 처리하기 위해, 다음의 정보를 제공해주시기 바랍니다
Để hoàn thành việc đặt phòng (xử lý việc đặt phòng) , vui lòng cung cấp cho chúng tôi thông tin sau
8/ Please fill out the Hotel registration form
호텔 등록 양식을 작성해주세요
Vui lòng điền vào đơn đăng ký của khách sạn
Title Mr Mrs Ms
제목
(Chức danh)
First name
이름
Tên
Middle name
(Doesn't exist in Korean, maybe smth like 중간 이름)
Tên đệm (Ở đây, cậu Kim dịch là tên giữa. Kim cho rằng trong tiếng Hàn không tồn tại Middle name)
Last name (Family name)
성
Họ
Full name
이름 전체
Họ tên
Date of birth
생년월일
Ngày tháng năm sinh
Nationality
국적
Quốc tịch
Home address
주소
Địa chỉ nhà
Arrival date
도착 일자
Ngày đến
Departure date
출발 일자
Ngày đi (ngày rời)
Check-in date :
체크인 일자
Ngày nhận phòng
Check-out date
체크아웃 일자
Ngày trả phòng
Marital status
결혼 상태
Tình trạng hôn nhân
Married Single Divorced 기혼 / 미혼/ 이혼 - Kết hôn / Độc thân/ Ly dị
Room rate:
요금
Giá phòng
50USD per night with breakfast
조식 포함 하루에 50달러
50 đô Mỹ một đêm bao gồm ăn sáng
45USD per night without breakfast
조식 제외 하루에 45달러
45 đô Mỹ một đêm không bao gồm ăn sáng
Number of nights stay
숙박일수
Số đêm lưu trú
Number of guests in party
파티에 참석하는 손님들의 수
Số khách (người) trong nhóm
Passport number
여권 번호
Số hộ chiếu
Issued at
발행 일자 (~~에 발행된)
Phát hành ở (tại)
Method of payment: Cash Card Cheque
지불 방식 : 현금 카드 수표
Phương thức thanh toán Tiền mặt Thẻ Séc
Gender Male Female
성별 남성 여성
Giới tính Nam Nữ
Email 이메일
Mobile phone number
휴대폰 번호
Số điện thoại di động
Home phone number
자택 전화번호
Số điện thoại nhà
Emergency contact
긴급 연락처
(Địa chỉ) Liên lạc khẩn cấp
Signature
서명
Chữ ký
(Người dịch: 김성현)
No comments:
Post a Comment