1/ -고 있는 중이다 [-go it-neun jung-i-da]: Nhấn mạnh hành động đang diễn ra ở thời điểm nói / Đang...
중 [jung] = trung (trong trung tâm) / giữa
-고 있다 [-go it-da] = Đang
가고 있는 중이에요. [ga-go it-neun jung-i-e-yo.]
= Tôi đang trên đường (đến đây)
뭐 하고 있는 중이었어요? [mwo ha-go it-neun jung-i-eo-sseo-yo?]
= (Lúc đó) bạn đang làm gì?
열쇠를 찾고 있는 중이었어요. [yeol-soe-reul chat-go it-neun jung-i-eo-sseo-yo.]
= (Lúc đó) Tôi đang tìm chìa khóa
Lưu ý: Có thể thay 고 있는 중 bằng -는 중 và ý nghĩa vẫn vậy
가고 있는 중이에요. → 가는 중이에요.
뭐 하고 있는 중이에요? → 뭐 하는 중이에요?
열쇠를 찾고 있는 중이었어요. → 열쇠를 찾는 중이었어요
2/ Ví dụ
A: 공부해요! 언제 공부할 거예요?
B: 하는 중이에요!
A: Học bài đi! Khi nào sẽ học bài hả?
B: Đang học đây!
A: 뭐 하는 중이었어요?
B: 아무것도 안 했어요.
A: (Lúc đó) bạn đang làm gì?
B: Không làm bất cứ cái gì.
A: 다 샀어요?
B: 아직 고르는 중이에요.
A: Đã mua mọi thứ?
B: Vẫn đang chọn
중 [jung] = trung (trong trung tâm) / giữa
-고 있다 [-go it-da] = Đang
가고 있는 중이에요. [ga-go it-neun jung-i-e-yo.]
= Tôi đang trên đường (đến đây)
뭐 하고 있는 중이었어요? [mwo ha-go it-neun jung-i-eo-sseo-yo?]
= (Lúc đó) bạn đang làm gì?
열쇠를 찾고 있는 중이었어요. [yeol-soe-reul chat-go it-neun jung-i-eo-sseo-yo.]
= (Lúc đó) Tôi đang tìm chìa khóa
Lưu ý: Có thể thay 고 있는 중 bằng -는 중 và ý nghĩa vẫn vậy
가고 있는 중이에요. → 가는 중이에요.
뭐 하고 있는 중이에요? → 뭐 하는 중이에요?
열쇠를 찾고 있는 중이었어요. → 열쇠를 찾는 중이었어요
2/ Ví dụ
A: 공부해요! 언제 공부할 거예요?
B: 하는 중이에요!
A: Học bài đi! Khi nào sẽ học bài hả?
B: Đang học đây!
A: 뭐 하는 중이었어요?
B: 아무것도 안 했어요.
A: (Lúc đó) bạn đang làm gì?
B: Không làm bất cứ cái gì.
A: 다 샀어요?
B: 아직 고르는 중이에요.
A: Đã mua mọi thứ?
B: Vẫn đang chọn
No comments:
Post a Comment