Từ vựng
- 흐엉입니다. [Hương-imnida]Tôi là Hương.
- 흥입니다. [Hưng-imnida]Tôi là Hưng.
- 팔백 [palbaek]799:59:00
- 칠 [chil]6:59
- 팔백 칠 [palbaek chil]806:59:00
- 호 [ho]
- 실 [sil]phòng
- 팔백 칠호실 [pal-baek-chil-hosil]phòng số 807
- 여기 [yeogi]đây
- 있습니다 [isseumnida]có
- 여기 있습니다 [Yeogi isseumnida]Đây ạ
- 열쇠 [yeolsoe]chìa khóa
- 돈 [don]tiền
- 돈 여기 있습니다.[Don yeogi isseumnida]
- 메뉴 여기 있습니다 [Menu yeogi isseumnida]
- 오 [o]4:59
- 십 [sip]9:59
- 오십 [o sip]49:59:00
- 오십 오 [o sip o]54:59:00
- 달러 [dalleo]đô la
- 오십 오 달러 [o sip o dalleo]55 đô la
- ~입니다 [~imnida]là
- 1달러 입니다. [Il dalleo-imnida]1 đô la
- 5달러 입니다. [O dalleo-imnida]5 đô la
- 얼마예요?/얼마죠? [Eolmayeyo?/Eolmajyo?]bao nhiêu?
- 하루 [haru]một ngày
- 일 키로 [il kilo]một cân
- 일 키로에 얼마죠? [Il kilo-e eolmajyo?]Một cân bao nhiêu?
- 한 개 [han gae] một cái
- 한 개에 얼마죠? [Han gae-e eolmajyo?]Một cái bao nhiêu?
- 일주일 [iljjuil]một tuần
- 정도 [jeongdo]khoảng
- 일주일 정도 [iljjuil jeongdo]khoảng một tuần
- 있을 거예요 [isseul kkeoyeyo]sẽ ở
- ~을 거예요 [eul kkeoyeyo]sẽ
- 먹을 거예요 [meogeul kkeoyeyo]sẽ ăn
- 갈 거예요 [gal kkeoyeyo]sẽ đi
- 한국 갈 거예요 [Hanguk gal kkeoyeyo]Tôi sẽ đi Hàn Quốc
- 계실 겁니까? [gyesil kkeomnikka?]sẽ ở (được dùng khi hỏi ai một cách lịch sự)
- 얼마 동안 [eolma ttong-an]trong bao lâu
- 언제까지 [eonjekkaji]đến khi nào
- 언제까지 계실 겁니까? [Eonjekkaji gyesil kkeomnikka?]Anh sẽ ở đến khi nào?
- 전망 [jeonmang]tầm nhìn
- 방 [bang]phòng
- 전망이 좋은 방 [jeonmang-i jo-eun bang]phòng có tầm nhìn đẹp
- ~을 [~eul]yếu tố đứng sau danh từ để tạo thành bổ ngữ trong câu
- 주세요 [juseyo]cho tôi
- 이거 [igeo]cái này
- 이거 주세요. [Igeo juseyo]Cho tôi cái này
- 어떤 [eotteon]như thế nào
- 방 [bang]phòng
- 어떤 방 [eotteon bang]Phòng như thế nào
- ~을 [~eul]yếu tố đứng sau danh từ để tạo thành bổ ngữ trong câu
- 드릴까요? [deurilkkayo?] khi hỏi một cách lịch sự về ý kiến của ai đó
- 뭐 드릴까요? [Mwo deurilkkayo?]Chị dùng gì ạ?
- ~입니다 [imnida]là
- 이정은입니다 [Yi Jung-eun-imnida]Tên tôi là Yi Jung-eun.
- 아잉입니다 [Aing-imnida]Tôi là Anh.
- 응우옌 낌 아잉입니다 [Eung-u-yen Kim Aing-imnida]Tôi là Nguyễn Kim Anh.
- 성함 [seong-ham]quí danh
- 이름이 뭐예요? [Ireumi mwoyeyo?]Anh/chị tên là gì?
- 주소 [juso]địa chỉ
- 주소가 어떻게 되시죠? [Jusoga eotteoke doesijyo?]Xin anh(chị) cho biết địa chỉ ạ.
- 전화번호 [jeonhwabeonho]số điện thoại
- 전화번호가 어떻게 되시죠? [Jeonhwabeonhoga eotteoke doesijyo?]Xin anh(chị) cho biết số điện thoại ạ.
- 예 / 네 [Ye/Ne]Vâng/Có
- 조금 전 [jogeum jeon]cách đây ít phút
- 인천 공항에서 [Incheon gong-hang-eseo]tại sân bay Incheon
- 예약했어요 [yeyakesseoyo]đặt trước rồi
- 안녕하세요 [Annyeong-haseyo]Xin chào
- 예약 [yeyak]đặt trước
- 식사 [siksa]ăn cơm
- 식사하셨습니까? [Siksa-hasyeosseumnikka?]đã ăn cơm chưa ạ?
Nghe: theo đường link bên dưới và click vào "Flash dialog"
http://rki.kbs.co.kr/learn_korean/lessons/e_index.htm?learn_id=0207
Nội dung bài học thuộc bản quyền đài KBS
No comments:
Post a Comment