1/ 느끼하다 - Mỡ, mỡ quá. - Oily/Greasy
중국 음식은 너무 느끼하다 - Món ăn Trung Quốc quá dầu mỡ
2/ 끈적하다 - Dính /Nóng và ẩm nồm- Sitcky / Sticky and humid
장마 기간에는 끈적해서 싫어. I don't like rainy season because it gets sticky - Tơi không thích mùa mưa vì nó rất rích (nóng và ẩm nồm)
장마 기간 = Mùa mưa
끈적하다 có nghĩa khác: Dính chặt, bám chặt, đeo bám giai như đĩa
그 사람 너무 끈적거려서 전화 안받고 있어. I stopped answering his calls as he is 끈적거려 - Tôi đã không trả lời điện thoại vì anh ta bám giai như đĩa/dính chặt không dứt/ bám theon không dứt thật phiền toái
Source: laughingbeans.com
No comments:
Post a Comment